Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 17-02-2016
- Cập nhật : 17/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,685.86 | 15,780.54 | 15,928.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,849.65 | 15,993.59 | 16,208.40 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,416.73 | 22,574.75 | 22,786.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,296.41 | 3,401.37 |
EUR | EURO | 24,792.72 | 24,867.32 | 25,100.70 |
GBP | BRITISH POUND | 31,525.83 | 31,748.07 | 32,046.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.97 | 2,852.94 | 2,891.26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.44 | 332.92 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.17 | 196.13 | 197.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.23 | 19.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,669.13 | 76,014.76 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,288.43 | 5,359.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,553.63 | 2,634.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 260.11 | 318.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.18 | 6,153.40 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.82 | 2,671.68 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,701.91 | 15,812.60 | 16,024.98 |
THB | THAI BAHT | 615.50 | 615.50 | 641.48 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/02/2016 15:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,738.69 | 15,833.69 | 15,978.68 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,905.72 | 16,050.17 | 16,262.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,421.39 | 22,579.45 | 22,786.22 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,294.96 | 3,399.10 |
EUR | EURO | 24,781.45 | 24,856.02 | 25,083.63 |
GBP | BRITISH POUND | 31,676.11 | 31,899.41 | 32,191.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.08 | 2,857.08 | 2,894.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.44 | 333.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.85 | 195.81 | 197.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.28 | 19.49 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,883.38 | 76,218.61 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,295.22 | 5,365.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.60 | 2,642.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 261.38 | 319.82 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,799.51 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.35 | 2,670.59 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,722.49 | 15,833.32 | 16,042.35 |
THB | THAI BAHT | 615.84 | 615.84 | 641.69 |
USD | US DOLLAR | 22,375.00 | 22,375.00 | 22,445.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/02/2016 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,755.66 | 15,850.76 | 15,992.35 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,904.13 | 16,048.57 | 16,256.83 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,378.72 | 22,536.48 | 22,737.80 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,287.55 | 3,390.70 |
EUR | EURO | 24,728.21 | 24,802.62 | 25,024.18 |
GBP | BRITISH POUND | 31,654.48 | 31,877.62 | 32,162.38 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.50 | 2,855.49 | 2,892.54 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.16 | 333.52 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.05 | 195.00 | 196.75 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.32 | 19.53 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,817.41 | 76,133.63 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,289.23 | 5,357.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,554.90 | 2,635.06 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 262.01 | 320.53 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,794.33 | 6,158.24 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,598.48 | 2,663.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,714.04 | 15,824.81 | 16,030.17 |
THB | THAI BAHT | 615.12 | 615.12 | 640.79 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/02/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,899.68 | 15,995.65 | 16,138.54 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,052.36 | 16,198.14 | 16,408.34 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,442.26 | 22,600.46 | 22,802.35 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.75 | 3,403.29 |
EUR | EURO | 24,821.55 | 24,896.24 | 25,118.63 |
GBP | BRITISH POUND | 32,094.95 | 32,321.20 | 32,609.92 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.73 | 2,856.73 | 2,893.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.97 | 334.36 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.02 | 194.97 | 196.71 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.43 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,817.41 | 76,133.63 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,366.43 | 5,436.07 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.81 | 2,642.20 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.93 | 325.31 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,794.95 | 6,158.90 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,611.55 | 2,677.38 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,767.88 | 15,879.03 | 16,085.09 |
THB | THAI BAHT | 615.98 | 615.98 | 641.69 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo