Mới đây, Viện Nghiên cứu kinh tế và chính sách (VEPR) đã công bố Báo cáo Kinh tế vĩ mô Việt Nam quý IV-2015 với một số dự báo và khuyến nghị cho năm 2016.
Tỷ giá ngoại tệ 06-02-2016
- Cập nhật : 06/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,647.13 | 15,741.58 | 16,300.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,788.99 | 15,932.38 | 16,564.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,952.14 | 22,106.89 | 22,892.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,249.51 | 3,439.80 |
EUR | EURO | 24,432.86 | 24,506.38 | 25,376.94 |
GBP | BRITISH POUND | 31,591.33 | 31,814.03 | 32,944.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,788.11 | 2,807.76 | 2,919.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 318.66 | 340.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.68 | 187.56 | 194.22 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.41 | 20.14 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,129.37 | 76,353.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,263.25 | 5,472.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,544.27 | 2,693.26 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 259.84 | 326.25 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,697.31 | 6,214.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,586.39 | 2,721.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,533.41 | 15,642.91 | 16,263.53 |
THB | THAI BAHT | 607.91 | 607.91 | 649.98 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo