Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 15-02-2016
- Cập nhật : 15/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,758.04 | 15,853.16 | 16,027.01 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,912.22 | 16,056.73 | 16,297.87 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,572.93 | 22,732.05 | 22,981.34 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,308.22 | 3,418.90 |
EUR | EURO | 24,879.18 | 24,954.04 | 25,227.70 |
GBP | BRITISH POUND | 32,051.95 | 32,277.90 | 32,631.87 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,830.36 | 2,850.31 | 2,893.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.05 | 335.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.79 | 195.75 | 197.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.44 | 19.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,775.99 | 76,244.27 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,338.98 | 5,419.17 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,560.37 | 2,646.03 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 260.26 | 319.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,781.23 | 6,156.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,619.73 | 2,691.18 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,748.38 | 15,859.40 | 16,097.59 |
THB | THAI BAHT | 614.09 | 614.09 | 641.01 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/02/2016 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,714.79 | 15,809.65 | 15,950.93 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,881.65 | 16,025.88 | 16,233.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,579.52 | 22,738.69 | 22,941.89 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,307.16 | 3,410.94 |
EUR | EURO | 24,874.54 | 24,949.39 | 25,172.34 |
GBP | BRITISH POUND | 32,006.68 | 32,232.31 | 32,520.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,826.70 | 2,846.63 | 2,883.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.00 | 334.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.97 | 195.93 | 197.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.43 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,676.87 | 75,988.93 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,337.59 | 5,406.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,555.95 | 2,636.16 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 260.01 | 318.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.46 | 6,136.08 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,618.95 | 2,684.97 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,762.14 | 15,873.25 | 16,079.29 |
THB | THAI BAHT | 614.81 | 614.81 | 640.48 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/02/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,647.13 | 15,741.58 | 16,300.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,788.99 | 15,932.38 | 16,564.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,952.14 | 22,106.89 | 22,892.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,249.51 | 3,439.80 |
EUR | EURO | 24,432.86 | 24,506.38 | 25,376.94 |
GBP | BRITISH POUND | 31,591.33 | 31,814.03 | 32,944.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,788.11 | 2,807.76 | 2,919.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 318.66 | 340.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.68 | 187.56 | 194.22 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.41 | 20.14 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,129.37 | 76,353.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,263.25 | 5,472.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,544.27 | 2,693.26 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 259.84 | 326.25 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,697.31 | 6,214.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,586.39 | 2,721.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,533.41 | 15,642.91 | 16,263.53 |
THB | THAI BAHT | 607.91 | 607.91 | 649.98 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/02/2016 08:01 và chỉ mang tính chất tham khảo