Theo một số chuyên gia, với đặc thù ngành, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước là một vị trí có nhiều cơ hội để trải nghiệm, thậm chí được "va đập" mạnh mẽ với nhiều điểm nóng. Và thách thức của ngành ngân hàng trong các năm tới vẫn còn rất lớn.
Giá vàng SJC 16-02-2016
- Cập nhật : 16/02/2016
Cập nhật lúc 02:38:16 PM 16/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.250 | 33.580 |
Vàng SJC 10L | 33.250 | 33.580 |
Vàng SJC 1L | 33.250 | 33.580 |
Vàng SJC 5c | 33.250 | 33.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.250 | 33.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.580 | 32.880 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.080 | 32.880 |
Vàng nữ trang 99% | 31.754 | 32.554 |
Vàng nữ trang 75% | 23.612 | 24.812 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.121 | 19.321 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.662 | 13.862 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.600 |
Cập nhật lúc 10:21:50 AM 16/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.070 | 33.420 |
Vàng SJC 10L | 33.070 | 33.420 |
Vàng SJC 1L | 33.070 | 33.420 |
Vàng SJC 5c | 33.070 | 33.440 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.070 | 33.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.300 | 32.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.800 | 32.600 |
Vàng nữ trang 99% | 31.477 | 32.277 |
Vàng nữ trang 75% | 23.402 | 24.602 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.958 | 19.158 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.546 | 13.746 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.440 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.440 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.440 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.440 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.440 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.450 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.440 |
Cập nhật lúc 08:08:43 AM 16/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.300 | 33.650 |
Vàng SJC 10L | 33.300 | 33.650 |
Vàng SJC 1L | 33.300 | 33.650 |
Vàng SJC 5c | 33.300 | 33.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.300 | 33.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.700 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.200 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99% | 31.873 | 32.673 |
Vàng nữ trang 75% | 23.702 | 24.902 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.191 | 19.391 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.712 | 13.912 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.670 |
Cập nhật lúc 00:03:19 AM 16/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.380 | 33.730 |
Vàng SJC 10L | 33.380 | 33.730 |
Vàng SJC 1L | 33.380 | 33.730 |
Vàng SJC 5c | 33.380 | 33.750 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.380 | 33.760 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.700 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.200 | 33.000 |
Vàng nữ trang 99% | 31.873 | 32.673 |
Vàng nữ trang 75% | 23.702 | 24.902 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.191 | 19.391 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.712 | 13.912 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.750 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.750 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.750 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.750 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.750 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.760 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.750 |