Tiến sĩ Nguyễn Đức Thành và các chuyên gia của VEPR cho rằng nếu thực hiện đề xuất huy động vàng, cơ quan quản lý sẽ đi ngược lại các nguyên tắc kinh tế cũng như chủ trương chống vàng hoá, đôla hoá hiện nay.
Tỷ giá ngoại tệ 14-07-2016
- Cập nhật : 14/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,819.95 | 16,921.48 | 17,072.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,991.13 | 17,145.44 | 17,368.00 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,395.62 | 22,553.49 | 22,800.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,280.88 | 3,383.84 |
EUR | EURO | 24,586.71 | 24,660.69 | 24,881.08 |
GBP | BRITISH POUND | 29,199.17 | 29,405.01 | 29,667.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.17 | 2,857.17 | 2,894.26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.52 | 345.58 |
JPY | JAPANESE YEN | 208.22 | 210.32 | 212.20 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.58 | 20.23 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,636.24 | 76,528.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,616.49 | 5,689.40 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,617.25 | 2,699.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.61 | 388.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.34 | 2,662.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,394.58 | 16,510.15 | 16,657.69 |
THB | THAI BAHT | 622.24 | 622.24 | 648.21 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/07/2016 13:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,780.23 | 16,881.52 | 17,032.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,954.40 | 17,108.38 | 17,330.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,384.24 | 22,542.03 | 22,789.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,277.31 | 3,380.16 |
EUR | EURO | 24,557.93 | 24,631.83 | 24,851.96 |
GBP | BRITISH POUND | 28,932.43 | 29,136.38 | 29,396.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.65 | 2,856.65 | 2,893.73 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.00 | 345.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 211.02 | 213.15 | 215.05 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.46 | 20.10 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,595.22 | 5,667.85 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,611.62 | 2,693.58 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.84 | 387.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,594.16 | 2,659.56 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,371.44 | 16,486.85 | 16,634.19 |
THB | THAI BAHT | 621.18 | 621.18 | 647.11 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/07/2016 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,758.16 | 16,859.32 | 17,009.98 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,934.78 | 17,088.58 | 17,310.40 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,379.69 | 22,537.45 | 22,784.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,276.82 | 3,379.65 |
EUR | EURO | 24,557.93 | 24,631.83 | 24,851.96 |
GBP | BRITISH POUND | 28,903.77 | 29,107.52 | 29,367.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.69 | 2,856.69 | 2,893.77 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.00 | 345.04 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.33 | 207.40 | 214.45 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.45 | 20.09 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,588.16 | 5,660.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,608.05 | 2,689.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.06 | 387.87 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,595.17 | 2,660.59 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,367.80 | 16,483.18 | 16,630.48 |
THB | THAI BAHT | 621.18 | 621.18 | 647.11 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/07/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,786.85 | 16,888.18 | 17,039.10 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,824.49 | 16,977.29 | 17,197.66 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,338.83 | 22,496.30 | 22,742.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.54 | 3,369.04 |
EUR | EURO | 24,482.68 | 24,556.35 | 24,775.80 |
GBP | BRITISH POUND | 29,234.45 | 29,440.53 | 29,703.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.29 | 2,856.28 | 2,893.36 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.35 | 344.37 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.67 | 212.80 | 214.70 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.44 | 20.07 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,636.24 | 76,528.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,581.12 | 5,653.57 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,606.41 | 2,688.21 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.18 | 388.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,576.89 | 2,641.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,367.80 | 16,483.18 | 16,630.48 |
THB | THAI BAHT | 621.00 | 621.00 | 646.93 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo