Đối với các trường hợp Tòa án các cấp chấp nhận cho bổ sung tài liệu (do VAMC cung cấp sau khi mua bán nợ với TCTD) để tiếp tục giải quyết vụ kiện thì vẫn tiềm ẩn rủi ro về pháp lý.
Tỷ giá ngoại tệ 11-09-2015
- Cập nhật : 11/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,666.48 | 15,761.05 | 15,901.79 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,688.06 | 16,839.62 | 17,058.08 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,844.82 | 23,005.86 | 23,211.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,349.63 | 3,454.72 |
EUR | EURO | 25,183.52 | 25,259.30 | 25,484.85 |
GBP | BRITISH POUND | 34,278.73 | 34,520.37 | 34,828.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.47 | 345.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.80 | 185.66 | 187.32 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.91 | 19.04 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,288.10 | 75,587.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,174.01 | 5,241.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,703.40 | 2,788.22 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 320.51 | 367.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.11 | 6,182.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,670.57 | 2,737.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,674.49 | 15,784.98 | 15,989.77 |
THB | THAI BAHT | 610.77 | 610.77 | 636.27 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/09/2015 15:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,720.81 | 15,815.70 | 15,956.93 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,724.70 | 16,876.59 | 17,095.54 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,832.69 | 22,993.65 | 23,198.97 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,346.86 | 3,451.86 |
EUR | EURO | 25,162.30 | 25,238.01 | 25,463.38 |
GBP | BRITISH POUND | 34,302.19 | 34,544.00 | 34,852.47 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.68 | 2,880.85 | 2,918.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.07 | 345.93 |
JPY | JAPANESE YEN | 178.67 | 180.47 | 186.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.90 | 19.03 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,247.53 | 75,545.63 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,182.46 | 5,249.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,714.54 | 2,799.70 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 322.57 | 369.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.21 | 6,182.54 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,655.95 | 2,722.89 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,706.53 | 15,817.25 | 16,022.45 |
THB | THAI BAHT | 611.83 | 611.83 | 637.37 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/09/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo