Tính chung trong 8 tháng năm 2015, tổng vốn đăng ký cấp mới và tăng thêm là 13,33 tỷ USD, tăng 30,4% so với cùng kỳ năm 2014.
Tỷ giá ngoại tệ 11-09-2015
- Cập nhật : 11/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,666.48 | 15,761.05 | 15,901.79 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,688.06 | 16,839.62 | 17,058.08 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,844.82 | 23,005.86 | 23,211.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,349.63 | 3,454.72 |
EUR | EURO | 25,183.52 | 25,259.30 | 25,484.85 |
GBP | BRITISH POUND | 34,278.73 | 34,520.37 | 34,828.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.47 | 345.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.80 | 185.66 | 187.32 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.91 | 19.04 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,288.10 | 75,587.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,174.01 | 5,241.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,703.40 | 2,788.22 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 320.51 | 367.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.11 | 6,182.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,670.57 | 2,737.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,674.49 | 15,784.98 | 15,989.77 |
THB | THAI BAHT | 610.77 | 610.77 | 636.27 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/09/2015 15:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,720.81 | 15,815.70 | 15,956.93 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,724.70 | 16,876.59 | 17,095.54 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,832.69 | 22,993.65 | 23,198.97 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,346.86 | 3,451.86 |
EUR | EURO | 25,162.30 | 25,238.01 | 25,463.38 |
GBP | BRITISH POUND | 34,302.19 | 34,544.00 | 34,852.47 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.68 | 2,880.85 | 2,918.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.07 | 345.93 |
JPY | JAPANESE YEN | 178.67 | 180.47 | 186.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.90 | 19.03 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,247.53 | 75,545.63 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,182.46 | 5,249.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,714.54 | 2,799.70 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 322.57 | 369.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.21 | 6,182.54 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,655.95 | 2,722.89 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,706.53 | 15,817.25 | 16,022.45 |
THB | THAI BAHT | 611.83 | 611.83 | 637.37 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/09/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo