Trên thị trường vàng hiện nay có từ 3-8% lượng vàng không đủ tuổi, không đảm bảo chất lượng. Điều này thể hiện sự thiếu minh bạch trong công tác công bố chất lượng vàng, làm ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng.
Tỷ giá ngoại tệ 10-09-2015
- Cập nhật : 10/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,546.38 | 15,640.22 | 15,779.88 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,691.84 | 16,843.43 | 17,061.94 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,783.91 | 22,944.52 | 23,149.41 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,325.72 | 3,430.06 |
EUR | EURO | 25,002.83 | 25,078.06 | 25,301.99 |
GBP | BRITISH POUND | 34,107.64 | 34,348.08 | 34,654.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.95 | 2,881.12 | 2,918.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.73 | 344.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.01 | 185.87 | 187.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 18.88 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,263.84 | 75,562.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,144.21 | 5,210.95 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,690.81 | 2,775.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.80 | 364.03 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.91 | 6,185.40 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.72 | 2,708.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,601.70 | 15,711.68 | 15,915.52 |
THB | THAI BAHT | 609.08 | 609.08 | 634.51 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/09/2015 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,546.38 | 15,640.22 | 15,779.88 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,691.84 | 16,843.43 | 17,061.94 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,783.91 | 22,944.52 | 23,149.41 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,325.72 | 3,430.06 |
EUR | EURO | 25,002.83 | 25,078.06 | 25,301.99 |
GBP | BRITISH POUND | 34,107.64 | 34,348.08 | 34,654.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.95 | 2,881.12 | 2,918.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.73 | 344.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.01 | 185.87 | 187.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 18.88 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,263.84 | 75,562.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,144.21 | 5,210.95 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,690.81 | 2,775.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.80 | 364.03 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.91 | 6,185.40 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.72 | 2,708.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,601.70 | 15,711.68 | 15,915.52 |
THB | THAI BAHT | 609.08 | 609.08 | 634.51 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/09/2015 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,481.88 | 15,575.33 | 15,714.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,661.67 | 16,812.99 | 17,031.11 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,821.35 | 22,982.23 | 23,187.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,331.73 | 3,436.26 |
EUR | EURO | 25,051.90 | 25,127.28 | 25,351.66 |
GBP | BRITISH POUND | 34,116.53 | 34,357.03 | 34,663.82 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.03 | 2,881.20 | 2,918.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.73 | 344.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.20 | 186.06 | 187.72 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.71 | 18.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,263.84 | 75,562.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,126.50 | 5,193.00 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,694.81 | 2,779.36 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.17 | 364.45 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.91 | 6,185.40 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,644.30 | 2,710.94 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,591.83 | 15,701.74 | 15,905.45 |
THB | THAI BAHT | 608.08 | 608.08 | 633.46 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/09/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo