tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá ngoại tệ 10-09-2015

  • Cập nhật : 10/09/2015

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15,546.38 15,640.22 15,779.88
CAD CANADIAN DOLLAR 16,691.84 16,843.43 17,061.94
CHF SWISS FRANCE 22,783.91 22,944.52 23,149.41
DKK DANISH KRONE - 3,325.72 3,430.06
EUR EURO 25,002.83 25,078.06 25,301.99
GBP BRITISH POUND 34,107.64 34,348.08 34,654.79
HKD HONGKONG DOLLAR 2,860.95 2,881.12 2,918.50
INR INDIAN RUPEE - 330.73 344.53
JPY JAPANESE YEN 184.01 185.87 187.53
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.75 18.88
KWD KUWAITI DINAR - 73,263.84 75,562.43
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,144.21 5,210.95
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,690.81 2,775.23
RUB RUSSIAN RUBLE - 317.80 364.03
SAR SAUDI RIAL - 5,819.91 6,185.40
SEK SWEDISH KRONA - 2,641.72 2,708.30
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,601.70 15,711.68 15,915.52
THB THAI BAHT 609.08 609.08 634.51
USD US DOLLAR 22,445.00 22,445.00 22,505.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 10/09/2015 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo


Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15,546.38 15,640.22 15,779.88
CAD CANADIAN DOLLAR 16,691.84 16,843.43 17,061.94
CHF SWISS FRANCE 22,783.91 22,944.52 23,149.41
DKK DANISH KRONE - 3,325.72 3,430.06
EUR EURO 25,002.83 25,078.06 25,301.99
GBP BRITISH POUND 34,107.64 34,348.08 34,654.79
HKD HONGKONG DOLLAR 2,860.95 2,881.12 2,918.50
INR INDIAN RUPEE - 330.73 344.53
JPY JAPANESE YEN 184.01 185.87 187.53
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.75 18.88
KWD KUWAITI DINAR - 73,263.84 75,562.43
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,144.21 5,210.95
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,690.81 2,775.23
RUB RUSSIAN RUBLE - 317.80 364.03
SAR SAUDI RIAL - 5,819.91 6,185.40
SEK SWEDISH KRONA - 2,641.72 2,708.30
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,601.70 15,711.68 15,915.52
THB THAI BAHT 609.08 609.08 634.51
USD US DOLLAR 22,445.00 22,445.00 22,505.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 10/09/2015 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo


Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15,481.88 15,575.33 15,714.42
CAD CANADIAN DOLLAR 16,661.67 16,812.99 17,031.11
CHF SWISS FRANCE 22,821.35 22,982.23 23,187.45
DKK DANISH KRONE - 3,331.73 3,436.26
EUR EURO 25,051.90 25,127.28 25,351.66
GBP BRITISH POUND 34,116.53 34,357.03 34,663.82
HKD HONGKONG DOLLAR 2,861.03 2,881.20 2,918.58
INR INDIAN RUPEE - 330.73 344.53
JPY JAPANESE YEN 184.20 186.06 187.72
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.71 18.84
KWD KUWAITI DINAR - 73,263.84 75,562.43
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,126.50 5,193.00
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,694.81 2,779.36
RUB RUSSIAN RUBLE - 318.17 364.45
SAR SAUDI RIAL - 5,819.91 6,185.40
SEK SWEDISH KRONA - 2,644.30 2,710.94
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,591.83 15,701.74 15,905.45
THB THAI BAHT 608.08 608.08 633.46
USD US DOLLAR 22,445.00 22,445.00 22,505.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 10/09/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

Trở về

Bài cùng chuyên mục