Thanh tra Bộ Kế hoạch và Đầu tư kết luận về hai dự án dự án BOT Nghi Sơn - Cầu Giát và BOT Hà Nội - Bắc Giang...
Tỷ giá ngoại tệ 09-09-2015
- Cập nhật : 09/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,665.52 | 15,760.08 | 15,900.81 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,303.99 | 16,452.06 | 17,077.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,705.16 | 22,865.22 | 23,069.39 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,321.62 | 3,425.83 |
EUR | EURO | 24,977.15 | 25,052.31 | 25,276.01 |
GBP | BRITISH POUND | 34,219.68 | 34,460.91 | 34,768.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.78 | 2,881.95 | 2,919.34 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.98 | 345.84 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.23 | 186.09 | 187.75 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.77 | 18.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,352.99 | 75,654.36 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,182.36 | 5,249.60 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,692.00 | 2,776.46 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 320.73 | 367.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.96 | 6,185.46 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,642.02 | 2,708.61 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,648.11 | 15,758.42 | 15,962.86 |
THB | THAI BAHT | 611.25 | 611.25 | 636.76 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/09/2015 13:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,665.52 | 15,760.08 | 15,900.81 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,303.99 | 16,452.06 | 17,077.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,705.16 | 22,865.22 | 23,069.39 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,321.62 | 3,425.83 |
EUR | EURO | 24,977.15 | 25,052.31 | 25,276.01 |
GBP | BRITISH POUND | 34,219.68 | 34,460.91 | 34,768.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.78 | 2,881.95 | 2,919.34 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.98 | 345.84 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.23 | 186.09 | 187.75 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.77 | 18.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,352.99 | 75,654.36 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,182.36 | 5,249.60 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,692.00 | 2,776.46 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 320.73 | 367.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.96 | 6,185.46 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,642.02 | 2,708.61 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,648.11 | 15,758.42 | 15,962.86 |
THB | THAI BAHT | 611.25 | 611.25 | 636.76 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/09/2015 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo