Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 11-08-2016
- Cập nhật : 11/08/2016
Cập nhật lúc 02:48:45 PM 11/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 10L | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 1L | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 5c | 36.460 | 36.740 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.460 | 36.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.000 | 36.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.600 | 36.400 |
Vàng nữ trang 99% | 35.240 | 36.040 |
Vàng nữ trang 75% | 25.953 | 27.453 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.873 | 21.373 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.830 | 15.330 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.430 | 36.750 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Cập nhật lúc 09:33:08 AM 11/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.470 | 36.730 |
Vàng SJC 10L | 36.470 | 36.730 |
Vàng SJC 1L | 36.470 | 36.730 |
Vàng SJC 5c | 36.470 | 36.750 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.470 | 36.760 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.990 | 36.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.590 | 36.390 |
Vàng nữ trang 99% | 35.230 | 36.030 |
Vàng nữ trang 75% | 25.945 | 27.445 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.867 | 21.367 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.826 | 15.326 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.760 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 11/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.540 | 36.800 |
Vàng SJC 10L | 36.540 | 36.800 |
Vàng SJC 1L | 36.540 | 36.800 |
Vàng SJC 5c | 36.540 | 36.820 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.540 | 36.830 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.100 | 36.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.700 | 36.500 |
Vàng nữ trang 99% | 35.339 | 36.139 |
Vàng nữ trang 75% | 26.028 | 27.528 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.932 | 21.432 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.872 | 15.372 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.820 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.820 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.820 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.820 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.820 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.510 | 36.830 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.820 |