Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 02-10-2015
- Cập nhật : 02/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,662.03 | 15,756.57 | 15,897.27 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,730.95 | 16,882.90 | 17,101.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,725.65 | 22,885.85 | 23,090.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,314.81 | 3,418.81 |
EUR | EURO | 24,913.59 | 24,988.56 | 25,211.69 |
GBP | BRITISH POUND | 33,661.05 | 33,898.34 | 34,201.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.50 | 349.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.48 | 186.34 | 188.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.97 | 19.10 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,215.37 | 75,512.44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,039.15 | 5,104.53 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,621.15 | 2,703.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.15 | 380.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.87 | 6,181.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,645.65 | 2,712.33 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,463.52 | 15,572.53 | 15,774.56 |
THB | THAI BAHT | 601.76 | 601.76 | 626.88 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/10/2015 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,662.03 | 15,756.57 | 15,897.27 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,710.74 | 16,862.50 | 17,081.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,748.92 | 22,909.28 | 23,113.85 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,319.98 | 3,424.15 |
EUR | EURO | 24,953.74 | 25,028.83 | 25,252.33 |
GBP | BRITISH POUND | 33,629.94 | 33,867.01 | 34,169.43 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.29 | 2,881.46 | 2,918.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.74 | 349.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 178.39 | 180.19 | 187.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 19.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,191.15 | 75,487.47 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,047.70 | 5,113.18 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,624.42 | 2,706.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 331.99 | 380.28 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.18 | 6,181.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,650.45 | 2,717.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,491.61 | 15,600.82 | 15,803.22 |
THB | THAI BAHT | 603.91 | 603.91 | 629.12 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/10/2015 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,673.15 | 15,767.76 | 15,908.56 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,647.89 | 16,799.08 | 17,017.02 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,755.91 | 22,916.32 | 23,120.96 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,307.98 | 3,411.76 |
EUR | EURO | 24,871.20 | 24,946.04 | 25,168.80 |
GBP | BRITISH POUND | 33,614.39 | 33,851.35 | 34,153.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.29 | 350.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.31 | 186.17 | 187.83 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.11 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,061.43 | 5,127.09 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,595.88 | 2,677.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 334.31 | 382.95 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.49 | 6,181.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,647.74 | 2,714.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,553.55 | 15,663.19 | 15,866.40 |
THB | THAI BAHT | 605.24 | 605.24 | 630.50 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/10/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo