Từ nay đến cuối năm 2015, rủi ro bất ổn gia tăng, chuyển động tài chính tiền tệ quốc tế, đặc biệt là biến động tỉ giá và dòng vốn quốc tế phức tạp và khó lường hơn, sẽ có tác động không thuận đối với xuất khẩu, thu hút đầu tư và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
Giá vàng SJC 07-09-2015
- Cập nhật : 07/09/2015
Cập nhật lúc 02:00:37 PM 07/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.920 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.920 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.920 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.090 | 31.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.590 | 31.390 |
Vàng nữ trang 99% | 30.279 | 31.079 |
Vàng nữ trang 75% | 22.295 | 23.695 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.052 | 18.452 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.841 | 13.241 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.220 |
_________________________________________________
Cập nhật lúc 09:47:34 AM 07/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.920 | 34.220 |
Vàng SJC 5c | 33.920 | 34.240 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.920 | 34.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.100 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.600 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99% | 30.289 | 31.089 |
Vàng nữ trang 75% | 22.302 | 23.702 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.058 | 18.458 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.845 | 13.245 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.240 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.240 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.240 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.240 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.240 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.250 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.240 |
_________________________________________________________
Cập nhật lúc 08:08:53 AM 07/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.880 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.880 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.880 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.080 | 31.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.580 | 31.380 |
Vàng nữ trang 99% | 30.269 | 31.069 |
Vàng nữ trang 75% | 22.287 | 23.687 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.046 | 18.446 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.837 | 13.237 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.22 |