Đồng USD tiếp tục suy giảm so với hầu hết các đồng tiền chủ chốt trong sáng nay (1/9 - giờ Việt Nam). Hiện 1 USD đổi được 0,8872 EUR; 120,6700 JPY; 0,6497 GBP; 0,9620 CHF…
Giá vàng SJC 07-09-2015
- Cập nhật : 07/09/2015
Cập nhật lúc 02:00:37 PM 07/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.920 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.920 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.920 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.090 | 31.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.590 | 31.390 |
Vàng nữ trang 99% | 30.279 | 31.079 |
Vàng nữ trang 75% | 22.295 | 23.695 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.052 | 18.452 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.841 | 13.241 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.220 |
_________________________________________________
Cập nhật lúc 09:47:34 AM 07/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.920 | 34.220 |
Vàng SJC 5c | 33.920 | 34.240 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.920 | 34.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.100 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.600 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99% | 30.289 | 31.089 |
Vàng nữ trang 75% | 22.302 | 23.702 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.058 | 18.458 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.845 | 13.245 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.240 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.240 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.240 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.240 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.240 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.250 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.240 |
_________________________________________________________
Cập nhật lúc 08:08:53 AM 07/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.880 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.880 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.880 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.080 | 31.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.580 | 31.380 |
Vàng nữ trang 99% | 30.269 | 31.069 |
Vàng nữ trang 75% | 22.287 | 23.687 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.046 | 18.446 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.837 | 13.237 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.22 |