Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 05-09-2015
- Cập nhật : 05/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,521.92 | 15,615.61 | 15,755.05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,755.03 | 16,907.19 | 17,126.53 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,833.08 | 22,994.04 | 23,199.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,303.14 | 3,406.77 |
EUR | EURO | 24,837.74 | 24,912.48 | 25,134.94 |
GBP | BRITISH POUND | 33,827.69 | 34,066.15 | 34,370.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.64 | 345.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.50 | 187.37 | 189.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,251.88 | 5,320.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.04 | 2,751.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 323.43 | 370.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.11 | 6,182.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,638.26 | 2,704.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,660.10 | 15,770.49 | 15,975.09 |
THB | THAI BAHT | 614.87 | 614.87 | 640.53 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/09/2015 13:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
_________________________________________________
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,521.92 | 15,615.61 | 15,755.05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,755.03 | 16,907.19 | 17,126.53 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,833.08 | 22,994.04 | 23,199.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,303.14 | 3,406.77 |
EUR | EURO | 24,837.74 | 24,912.48 | 25,134.94 |
GBP | BRITISH POUND | 33,827.69 | 34,066.15 | 34,370.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.64 | 345.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.50 | 187.37 | 189.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,251.88 | 5,320.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.04 | 2,751.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 323.43 | 370.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.11 | 6,182.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,638.26 | 2,704.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,660.10 | 15,770.49 | 15,975.09 |
THB | THAI BAHT | 614.87 | 614.87 | 640.53 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/09/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
_________________________________________________
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,755.03 | 16,907.19 | 17,126.53 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,833.08 | 22,994.04 | 23,199.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,303.14 | 3,406.77 |
EUR | EURO | 24,837.74 | 24,912.48 | 25,134.94 |
GBP | BRITISH POUND | 33,827.69 | 34,066.15 | 34,370.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.64 | 345.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.50 | 187.37 | 189.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,251.88 | 5,320.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.04 | 2,751.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 323.43 | 370.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.11 | 6,182.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,638.26 | 2,704.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,660.10 | 15,770.49 | 15,975.09 |
THB | THAI BAHT | 614.87 | 614.87 | 640.53 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |