Việt Nam cần có những biện pháp để hạn chế thấp nhất tác động tiêu cực và khai thác tốt nhất các mặt thuận lợi từ việc giá dầu giảm mang lại.
Giá vàng SJC 05-09-2015
- Cập nhật : 05/09/2015
Cập nhật lúc 11:46:25 AM 05/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.890 | 34.210 |
Vàng SJC 5c | 33.890 | 34.230 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.890 | 34.240 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.090 | 31.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.590 | 31.390 |
Vàng nữ trang 99% | 30.279 | 31.079 |
Vàng nữ trang 75% | 22.295 | 23.695 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.052 | 18.452 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.841 | 13.241 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.230 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.230 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.240 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
_________________________________________________
Cập nhật lúc 08:23:11 AM 05/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.890 | 34.210 |
Vàng SJC 5c | 33.890 | 34.230 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.890 | 34.240 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.030 | 31.330 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.530 | 31.330 |
Vàng nữ trang 99% | 30.220 | 31.020 |
Vàng nữ trang 75% | 22.250 | 23.650 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.017 | 18.417 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.816 | 13.216 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.230 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.230 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.240 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
_________________________________________________
Cập nhật lúc 04:06:05 PM 04/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.890 | 34.210 |
Vàng SJC 5c | 33.890 | 34.230 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.890 | 34.240 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.100 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.600 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99% | 30.289 | 31.089 |
Vàng nữ trang 75% | 22.302 | 23.702 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.058 | 18.458 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.845 | 13.245 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.230 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.230 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.240 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.230 |