Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 09-08-2016
- Cập nhật : 09/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,844.22 | 16,945.90 | 17,097.34 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,663.62 | 16,814.95 | 17,033.22 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,404.73 | 22,562.67 | 22,809.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,271.89 | 3,374.57 |
EUR | EURO | 24,518.09 | 24,591.87 | 24,811.64 |
GBP | BRITISH POUND | 28,637.02 | 28,838.89 | 29,096.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.58 | 2,856.58 | 2,893.66 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.03 | 346.10 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.55 | 216.72 | 218.66 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.10 | 20.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,685.02 | 76,578.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.30 | 5,566.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,588.99 | 2,670.24 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.16 | 384.32 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,564.88 | 2,629.55 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,353.23 | 16,468.51 | 16,615.68 |
THB | THAI BAHT | 625.08 | 625.08 | 651.18 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/08/2016 11:02 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,906.01 | 17,008.06 | 17,160.06 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,694.02 | 16,845.63 | 17,064.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,420.70 | 22,578.75 | 22,826.13 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,274.43 | 3,377.18 |
EUR | EURO | 24,538.01 | 24,611.85 | 24,831.80 |
GBP | BRITISH POUND | 28,714.17 | 28,916.59 | 29,175.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.58 | 2,856.58 | 2,893.66 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.03 | 346.10 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.77 | 216.94 | 218.87 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.10 | 20.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,685.02 | 76,578.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,502.13 | 5,573.55 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,593.45 | 2,674.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.09 | 384.23 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,566.89 | 2,631.60 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,378.74 | 16,494.20 | 16,641.60 |
THB | THAI BAHT | 625.26 | 625.26 | 651.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/08/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,775.82 | 16,877.08 | 17,027.90 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,667.41 | 16,818.78 | 17,037.09 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,487.08 | 22,645.60 | 22,893.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,276.04 | 3,378.84 |
EUR | EURO | 24,549.08 | 24,622.95 | 24,843.00 |
GBP | BRITISH POUND | 28,850.86 | 29,054.24 | 29,313.89 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.95 | 2,856.95 | 2,894.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.08 | 346.17 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.28 | 217.45 | 219.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.97 | 20.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,477.64 | 5,548.74 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,580.41 | 2,661.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.10 | 378.12 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.66 | 6,164.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,571.47 | 2,636.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,350.80 | 16,466.06 | 16,613.22 |
THB | THAI BAHT | 623.84 | 623.84 | 649.88 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo