Chúng ta đang cho phép thành lập doanh nghiệp quá dễ dãi, doanh nghiệp nợ thuế bị thu hồi hóa đơn vẫn có thể thành lập doanh nghiệp khác. Đây là một điều nguy hiểm gây thất thu ngân sách Nhà nước
Tỷ giá ngoại tệ 02-11-2015
- Cập nhật : 02/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,754.96 | 15,850.06 | 15,991.71 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,797.55 | 16,950.10 | 17,170.13 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,337.93 | 22,495.40 | 22,696.44 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,247.01 | 3,348.91 |
EUR | EURO | 24,401.94 | 24,475.37 | 24,694.11 |
GBP | BRITISH POUND | 34,001.86 | 34,241.55 | 34,547.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.29 | 2,858.30 | 2,895.40 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.93 | 347.87 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.58 | 184.42 | 186.06 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.48 | 19.62 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,532.76 | 74,808.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,164.26 | 5,231.29 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,589.45 | 2,670.71 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.43 | 386.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.58 | 6,131.96 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,584.38 | 2,649.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,706.55 | 15,817.27 | 16,022.59 |
THB | THAI BAHT | 614.40 | 614.40 | 640.05 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/11/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,757.61 | 15,852.73 | 16,001.57 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,796.09 | 16,948.63 | 17,176.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,341.17 | 22,498.66 | 22,709.89 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,246.55 | 3,349.93 |
EUR | EURO | 24,399.61 | 24,473.03 | 24,702.80 |
GBP | BRITISH POUND | 34,032.55 | 34,272.46 | 34,594.23 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.74 | 2,859.76 | 2,898.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.39 | 348.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.49 | 184.33 | 186.06 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.50 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,565.30 | 74,876.03 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,164.17 | 5,233.55 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,590.58 | 2,673.07 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.58 | 386.86 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,772.17 | 6,137.46 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,584.94 | 2,651.29 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,738.33 | 15,849.27 | 16,062.19 |
THB | THAI BAHT | 614.33 | 614.33 | 640.26 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/11/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,684.78 | 15,779.46 | 15,927.60 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,711.74 | 16,863.51 | 17,090.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,357.03 | 22,514.63 | 22,726.00 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.91 | 3,346.17 |
EUR | EURO | 24,364.19 | 24,437.50 | 24,666.94 |
GBP | BRITISH POUND | 33,803.23 | 34,041.52 | 34,361.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.74 | 2,859.76 | 2,898.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.82 | 348.95 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.37 | 184.21 | 185.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.54 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,541.34 | 74,851.30 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,163.57 | 5,232.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.13 | 2,644.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 336.96 | 386.15 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.86 | 6,137.13 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,587.58 | 2,654.00 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,702.39 | 15,813.08 | 16,025.51 |
THB | THAI BAHT | 614.50 | 614.50 | 640.44 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/11/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo