Tính đến nay Trung Quốc đã có 4.759 dự án đang đầu tư tại Việt Nam, với tổng vốn lên tới 56,7 tỷ USD.
Tỷ giá ngoại tệ 30-04-2016
- Cập nhật : 30/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,880.78 | 16,982.68 | 17,134.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,535.78 | 17,695.04 | 17,924.74 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,920.63 | 23,082.21 | 23,288.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.86 | 3,468.39 |
EUR | EURO | 25,226.13 | 25,302.04 | 25,528.17 |
GBP | BRITISH POUND | 32,277.66 | 32,505.20 | 32,795.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.05 | 2,855.04 | 2,892.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.48 | 347.62 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.47 | 207.55 | 209.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 20.83 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,921.31 | 76,824.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,664.22 | 5,737.75 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,707.86 | 2,792.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.78 | 385.07 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.21 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,739.41 | 2,808.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,382.66 | 16,498.15 | 16,712.31 |
THB | THAI BAHT | 625.70 | 625.70 | 651.82 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo