Chắn hẳn NHNN đã có đủ thời gian để thử và kiểm nghiệm tính hiệu quả của chính sách. Việc hạ lãi suất lần này chỉ là một trong những bước cuối cùng trong một chuỗi quyết định chính sách đã được tính toán từ lâu.
Tỷ giá ngoại tệ 01-10-2015
- Cập nhật : 01/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,589.89 | 15,683.99 | 15,824.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,629.07 | 16,780.09 | 16,997.79 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,826.43 | 22,987.34 | 23,192.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,316.00 | 3,420.03 |
EUR | EURO | 24,932.53 | 25,007.55 | 25,230.85 |
GBP | BRITISH POUND | 33,610.76 | 33,847.69 | 34,149.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.93 | 2,882.10 | 2,919.49 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.18 | 350.21 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.88 | 186.75 | 188.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.11 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,304.41 | 75,604.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,083.29 | 5,149.24 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,598.47 | 2,680.00 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.95 | 382.53 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.79 | 6,183.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,653.77 | 2,720.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,584.34 | 15,694.20 | 15,897.80 |
THB | THAI BAHT | 606.20 | 606.20 | 631.51 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/10/2015 10:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,603.24 | 15,697.42 | 15,837.58 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,494.01 | 16,643.80 | 16,859.73 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,887.56 | 23,048.90 | 23,254.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,340.97 | 3,445.79 |
EUR | EURO | 25,119.95 | 25,195.54 | 25,420.52 |
GBP | BRITISH POUND | 33,675.21 | 33,912.60 | 34,215.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.93 | 2,882.10 | 2,919.49 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.27 | 348.23 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.65 | 186.52 | 188.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.76 | 18.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,328.69 | 75,629.31 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,030.63 | 5,095.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,615.60 | 2,697.66 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 331.66 | 379.91 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.32 | 6,182.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,650.41 | 2,717.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,557.01 | 15,666.68 | 15,869.93 |
THB | THAI BAHT | 605.54 | 605.54 | 630.81 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/10/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo