Kể từ ngày 1/4/2017 VAMC sẽ có tân Tổng giám đốc mới theo Quyết định số 496/QĐ-NHNN ngày 28/3/2017 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.
Tỷ giá ngoại tệ 01-10-2015
- Cập nhật : 01/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,589.89 | 15,683.99 | 15,824.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,629.07 | 16,780.09 | 16,997.79 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,826.43 | 22,987.34 | 23,192.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,316.00 | 3,420.03 |
EUR | EURO | 24,932.53 | 25,007.55 | 25,230.85 |
GBP | BRITISH POUND | 33,610.76 | 33,847.69 | 34,149.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.93 | 2,882.10 | 2,919.49 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.18 | 350.21 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.88 | 186.75 | 188.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.11 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,304.41 | 75,604.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,083.29 | 5,149.24 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,598.47 | 2,680.00 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.95 | 382.53 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.79 | 6,183.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,653.77 | 2,720.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,584.34 | 15,694.20 | 15,897.80 |
THB | THAI BAHT | 606.20 | 606.20 | 631.51 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/10/2015 10:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,603.24 | 15,697.42 | 15,837.58 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,494.01 | 16,643.80 | 16,859.73 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,887.56 | 23,048.90 | 23,254.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,340.97 | 3,445.79 |
EUR | EURO | 25,119.95 | 25,195.54 | 25,420.52 |
GBP | BRITISH POUND | 33,675.21 | 33,912.60 | 34,215.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.93 | 2,882.10 | 2,919.49 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.27 | 348.23 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.65 | 186.52 | 188.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.76 | 18.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,328.69 | 75,629.31 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,030.63 | 5,095.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,615.60 | 2,697.66 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 331.66 | 379.91 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.32 | 6,182.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,650.41 | 2,717.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,557.01 | 15,666.68 | 15,869.93 |
THB | THAI BAHT | 605.54 | 605.54 | 630.81 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/10/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo