Tuy tình trạng thiếu sòng phẳng về lãi suất gần như đã bị triệt tiêu nhưng hàng loạt ngân hàng chỉ định người vay tiền mua nhà phải mua bảo hiểm như một điều kiện để cho vay
Tỷ giá ngoại tệ 29-09-2015
- Cập nhật : 29/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,529.82 | 15,623.56 | 15,763.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,523.56 | 16,673.62 | 16,889.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,856.95 | 23,018.08 | 23,223.62 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,336.64 | 3,441.32 |
EUR | EURO | 25,086.48 | 25,161.97 | 25,386.65 |
GBP | BRITISH POUND | 33,757.43 | 33,995.40 | 34,298.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.89 | 2,882.06 | 2,919.45 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.78 | 347.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.10 | 186.97 | 188.64 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.73 | 18.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,280.14 | 75,579.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,013.69 | 5,078.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.57 | 2,681.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.89 | 377.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,182.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,634.16 | 2,700.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,539.58 | 15,649.12 | 15,852.14 |
THB | THAI BAHT | 605.04 | 605.04 | 630.29 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/09/2015 15:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,479.66 | 15,573.10 | 15,712.16 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,514.96 | 16,664.94 | 16,881.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,842.47 | 23,003.49 | 23,208.90 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,338.31 | 3,443.05 |
EUR | EURO | 25,098.75 | 25,174.27 | 25,399.06 |
GBP | BRITISH POUND | 33,701.04 | 33,938.61 | 34,241.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.36 | 2,881.53 | 2,918.92 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.41 | 346.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.22 | 187.09 | 188.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.73 | 18.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,011.45 | 5,076.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,598.38 | 2,679.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.94 | 379.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.49 | 6,181.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,626.68 | 2,692.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,493.78 | 15,603.00 | 15,805.43 |
THB | THAI BAHT | 604.90 | 604.90 | 630.15 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/09/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,626.45 | 15,720.77 | 15,861.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,604.17 | 16,754.96 | 16,972.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,704.75 | 22,864.80 | 23,068.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,322.63 | 3,426.87 |
EUR | EURO | 24,978.28 | 25,053.44 | 25,277.16 |
GBP | BRITISH POUND | 33,765.48 | 34,003.50 | 34,307.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.29 | 2,881.46 | 2,918.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.85 | 346.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.03 | 185.89 | 187.55 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,312.37 | 75,612.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,089.11 | 5,155.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.81 | 2,681.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.50 | 382.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.18 | 6,181.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,642.82 | 2,709.43 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,553.55 | 15,663.19 | 15,866.40 |
THB | THAI BAHT | 608.75 | 608.75 | 634.16 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/09/2015 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo