Sau phiên tăng khá mạnh hôm qua, đồng USD tiếp tục lên giá so với hầu hết các đồng tiền châu Âu trong sáng nay (15/6/2016 - giờ Việt Nam) do lo ngại Anh sẽ chia tay EU. Hiện 1 USD đổi được 0,8928 EUR; 106,2600 JPY; 0,7075 GBP; 0,9642 CHF…
Tỷ giá ngoại tệ 29-09-2015
- Cập nhật : 29/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,529.82 | 15,623.56 | 15,763.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,523.56 | 16,673.62 | 16,889.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,856.95 | 23,018.08 | 23,223.62 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,336.64 | 3,441.32 |
EUR | EURO | 25,086.48 | 25,161.97 | 25,386.65 |
GBP | BRITISH POUND | 33,757.43 | 33,995.40 | 34,298.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.89 | 2,882.06 | 2,919.45 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.78 | 347.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.10 | 186.97 | 188.64 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.73 | 18.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,280.14 | 75,579.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,013.69 | 5,078.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.57 | 2,681.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.89 | 377.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,182.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,634.16 | 2,700.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,539.58 | 15,649.12 | 15,852.14 |
THB | THAI BAHT | 605.04 | 605.04 | 630.29 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/09/2015 15:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,479.66 | 15,573.10 | 15,712.16 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,514.96 | 16,664.94 | 16,881.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,842.47 | 23,003.49 | 23,208.90 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,338.31 | 3,443.05 |
EUR | EURO | 25,098.75 | 25,174.27 | 25,399.06 |
GBP | BRITISH POUND | 33,701.04 | 33,938.61 | 34,241.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.36 | 2,881.53 | 2,918.92 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.41 | 346.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.22 | 187.09 | 188.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.73 | 18.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,011.45 | 5,076.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,598.38 | 2,679.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.94 | 379.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.49 | 6,181.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,626.68 | 2,692.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,493.78 | 15,603.00 | 15,805.43 |
THB | THAI BAHT | 604.90 | 604.90 | 630.15 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/09/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,626.45 | 15,720.77 | 15,861.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,604.17 | 16,754.96 | 16,972.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,704.75 | 22,864.80 | 23,068.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,322.63 | 3,426.87 |
EUR | EURO | 24,978.28 | 25,053.44 | 25,277.16 |
GBP | BRITISH POUND | 33,765.48 | 34,003.50 | 34,307.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.29 | 2,881.46 | 2,918.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.85 | 346.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.03 | 185.89 | 187.55 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,312.37 | 75,612.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,089.11 | 5,155.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.81 | 2,681.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.50 | 382.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.18 | 6,181.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,642.82 | 2,709.43 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,553.55 | 15,663.19 | 15,866.40 |
THB | THAI BAHT | 608.75 | 608.75 | 634.16 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/09/2015 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo