Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 30-09-2015
- Cập nhật : 30/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,603.24 | 15,697.42 | 15,837.58 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,494.01 | 16,643.80 | 16,859.73 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,887.56 | 23,048.90 | 23,254.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,340.97 | 3,445.79 |
EUR | EURO | 25,119.95 | 25,195.54 | 25,420.52 |
GBP | BRITISH POUND | 33,675.21 | 33,912.60 | 34,215.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.93 | 2,882.10 | 2,919.49 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.27 | 348.23 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.65 | 186.52 | 188.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.76 | 18.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,328.69 | 75,629.31 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,030.63 | 5,095.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,615.60 | 2,697.66 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 331.66 | 379.91 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.32 | 6,182.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,650.41 | 2,717.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,557.01 | 15,666.68 | 15,869.93 |
THB | THAI BAHT | 605.54 | 605.54 | 630.81 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/09/2015 07:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,529.82 | 15,623.56 | 15,763.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,523.56 | 16,673.62 | 16,889.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,856.95 | 23,018.08 | 23,223.62 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,336.64 | 3,441.32 |
EUR | EURO | 25,086.48 | 25,161.97 | 25,386.65 |
GBP | BRITISH POUND | 33,757.43 | 33,995.40 | 34,298.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.89 | 2,882.06 | 2,919.45 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.78 | 347.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.10 | 186.97 | 188.64 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.73 | 18.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,280.14 | 75,579.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,013.69 | 5,078.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.57 | 2,681.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.89 | 377.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,182.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,634.16 | 2,700.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,539.58 | 15,649.12 | 15,852.14 |
THB | THAI BAHT | 605.04 | 605.04 | 630.29 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/09/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo