Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 01-10-2015
- Cập nhật : 01/10/2015
Cập nhật lúc 03:32:50 PM 01/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.620 | 33.840 |
Vàng SJC 5c | 33.620 | 33.860 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.620 | 33.870 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.790 | 31.090 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.290 | 31.090 |
Vàng nữ trang 99% | 29.982 | 30.782 |
Vàng nữ trang 75% | 22.070 | 23.470 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.877 | 18.277 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.716 | 13.116 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.860 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.860 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.610 | 33.860 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.860 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.610 | 33.860 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.870 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.860 |
Cập nhật lúc 09:37:58 AM 01/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.630 | 33.850 |
Vàng SJC 5c | 33.630 | 33.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.630 | 33.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.820 | 31.120 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.320 | 31.120 |
Vàng nữ trang 99% | 30.012 | 30.812 |
Vàng nữ trang 75% | 22.092 | 23.492 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.895 | 18.295 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.728 | 13.128 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.870 |
Cập nhật lúc 00:00:31 PM 01/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.670 | 33.900 |
Vàng SJC 5c | 33.670 | 33.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.670 | 33.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.960 | 31.260 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.460 | 31.260 |
Vàng nữ trang 99% | 30.150 | 30.950 |
Vàng nữ trang 75% | 22.197 | 23.597 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.976 | 18.376 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.787 | 13.187 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.920 |