Theo phép so sánh của vị chuyên gia, khi sử dụng dịch vụ ATM với nhiều tính năng ưu việt như vậy, muốn rút tiền bất cứ lúc nào cũng được mà trả 1.000 - 2.000 đồng/giao dịch, ngang với việc gửi xe ở chợ mà lại kêu tốn kém thì không công bằng và hợp lý.
Tỷ giá ngoại tệ 01-02-2016
- Cập nhật : 01/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,556.58 | 15,650.48 | 15,790.36 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,650.63 | 15,792.76 | 15,997.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,550.62 | 21,702.54 | 21,896.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,189.32 | 3,289.41 |
EUR | EURO | 23,981.11 | 24,053.27 | 24,268.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,390.07 | 31,611.35 | 31,893.89 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,823.73 | 2,843.64 | 2,880.56 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.12 | 335.57 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.12 | 182.95 | 184.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.47 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,284.23 | 74,552.70 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,331.86 | 5,401.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,531.05 | 2,610.48 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 268.04 | 327.90 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,763.11 | 6,125.09 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,569.27 | 2,634.05 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,427.85 | 15,536.61 | 15,738.30 |
THB | THAI BAHT | 612.16 | 612.16 | 637.72 |
USD | US DOLLAR | 22,230.00 | 22,230.00 | 22,300.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/02/2016 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,637.27 | 15,731.66 | 15,875.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,627.06 | 15,768.98 | 15,977.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,548.24 | 21,700.14 | 21,899.08 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,191.26 | 3,292.16 |
EUR | EURO | 23,996.05 | 24,068.25 | 24,288.90 |
GBP | BRITISH POUND | 31,515.22 | 31,737.38 | 32,028.34 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,812.08 | 2,831.90 | 2,869.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.61 | 334.07 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.12 | 182.95 | 184.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.48 | 19.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,009.45 | 74,286.23 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,340.84 | 5,411.40 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,536.44 | 2,616.63 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 267.70 | 327.55 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,745.75 | 6,108.03 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,573.70 | 2,639.19 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,411.80 | 15,520.44 | 15,725.51 |
THB | THAI BAHT | 609.21 | 609.21 | 634.79 |
USD | US DOLLAR | 22,165.00 | 22,165.00 | 22,235.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo