Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 29-02-2016
- Cập nhật : 29/02/2016
Cập nhật lúc 02:09:12 PM 29/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.250 | 33.550 |
Vàng SJC 10L | 33.250 | 33.550 |
Vàng SJC 1L | 33.250 | 33.550 |
Vàng SJC 5c | 33.250 | 33.570 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.250 | 33.580 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.740 | 33.140 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.540 | 33.240 |
Vàng nữ trang 99% | 32.211 | 32.911 |
Vàng nữ trang 75% | 23.607 | 25.007 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.073 | 19.473 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.612 | 14.012 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.570 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.570 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.570 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.570 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.570 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.580 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.570 |
Cập nhật lúc 08:10:08 AM 29/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 10L | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 1L | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 5c | 33.200 | 33.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.200 | 33.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.700 | 33.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.500 | 33.200 |
Vàng nữ trang 99% | 32.171 | 32.871 |
Vàng nữ trang 75% | 23.577 | 24.977 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.049 | 19.449 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.596 | 13.996 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Cập nhật lúc 00:03:43 AM 29/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 10L | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 1L | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 5c | 33.200 | 33.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.200 | 33.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.700 | 33.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.500 | 33.200 |
Vàng nữ trang 99% | 32.171 | 32.871 |
Vàng nữ trang 75% | 23.577 | 24.977 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.049 | 19.449 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.596 | 13.996 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |