Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 28-11-2015
- Cập nhật : 28/11/2015
Cập nhật lúc 09:23:05 AM 28/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.940 | 33.210 |
Vàng SJC 5c | 32.940 | 33.230 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.940 | 33.240 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.800 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.250 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99% | 28.952 | 29.802 |
Vàng nữ trang 75% | 21.277 | 22.727 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.250 | 17.700 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.253 | 12.703 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.240 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Cập nhật lúc 08:15:38 AM 28/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.930 | 33.200 |
Vàng SJC 5c | 32.930 | 33.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.930 | 33.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.800 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.250 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99% | 28.952 | 29.802 |
Vàng nữ trang 75% | 21.277 | 22.727 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.250 | 17.700 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.253 | 12.703 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.220 |
Cập nhật lúc 02:10:29 PM 27/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.000 | 33.250 |
Vàng SJC 5c | 33.000 | 33.270 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.000 | 33.280 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.920 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.370 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99% | 29.071 | 29.921 |
Vàng nữ trang 75% | 21.367 | 22.817 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.320 | 17.770 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.303 | 12.753 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.270 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.270 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.280 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |