Theo số liệu lũy kế tới tháng 7/2016, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đã lên tới trên 293 tỷ USD. Liệu con số này có ảo không, khi vốn giải ngân chỉ bằng phân nửa?
Giá vàng SJC 28-11-2015
- Cập nhật : 28/11/2015
Cập nhật lúc 09:23:05 AM 28/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.940 | 33.210 |
Vàng SJC 5c | 32.940 | 33.230 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.940 | 33.240 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.800 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.250 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99% | 28.952 | 29.802 |
Vàng nữ trang 75% | 21.277 | 22.727 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.250 | 17.700 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.253 | 12.703 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.230 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.240 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.230 |
Cập nhật lúc 08:15:38 AM 28/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.930 | 33.200 |
Vàng SJC 5c | 32.930 | 33.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.930 | 33.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.800 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.250 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99% | 28.952 | 29.802 |
Vàng nữ trang 75% | 21.277 | 22.727 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.250 | 17.700 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.253 | 12.703 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.930 | 33.220 |
Cập nhật lúc 02:10:29 PM 27/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.000 | 33.250 |
Vàng SJC 5c | 33.000 | 33.270 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.000 | 33.280 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.920 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.370 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99% | 29.071 | 29.921 |
Vàng nữ trang 75% | 21.367 | 22.817 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.320 | 17.770 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.303 | 12.753 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.270 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.270 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.280 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |