Chủ tịch Ngân hàng Hàng hải (Maritime Bank - MSB) Trần Anh Tuấn vừa có thư gửi tới toàn thể nhân viên từ email cá nhân lúc 22h10 ngày 8/8, nhằm bác những tin đồn lan truyền trên mạng.
Giá vàng SJC 22-03-2016
- Cập nhật : 22/03/2016
Cập nhật lúc 04:13:34 PM 22/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.500 | 33.750 |
Vàng SJC 10L | 33.500 | 33.750 |
Vàng SJC 1L | 33.500 | 33.750 |
Vàng SJC 5c | 33.500 | 33.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.500 | 33.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.400 | 33.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.100 | 33.700 |
Vàng nữ trang 99% | 32.666 | 33.366 |
Vàng nữ trang 75% | 24.028 | 25.428 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.399 | 19.799 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.804 | 14.204 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.770 |
Cập nhật lúc 03:06:01 PM 22/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.580 | 33.830 |
Vàng SJC 10L | 33.580 | 33.830 |
Vàng SJC 1L | 33.580 | 33.830 |
Vàng SJC 5c | 33.580 | 33.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.580 | 33.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.490 | 33.790 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.190 | 33.790 |
Vàng nữ trang 99% | 32.755 | 33.455 |
Vàng nữ trang 75% | 24.095 | 25.495 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.452 | 19.852 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.842 | 14.242 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.850 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.850 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.860 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Cập nhật lúc 01:49:29 PM 22/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.450 | 33.700 |
Vàng SJC 10L | 33.450 | 33.700 |
Vàng SJC 1L | 33.450 | 33.700 |
Vàng SJC 5c | 33.450 | 33.720 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.450 | 33.730 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.380 | 33.680 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.080 | 33.680 |
Vàng nữ trang 99% | 32.647 | 33.347 |
Vàng nữ trang 75% | 24.013 | 25.413 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.387 | 19.787 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.796 | 14.196 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.720 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.720 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.730 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.720 |
Cập nhật lúc 09:05:26 AM 22/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.420 | 33.670 |
Vàng SJC 10L | 33.420 | 33.670 |
Vàng SJC 1L | 33.420 | 33.670 |
Vàng SJC 5c | 33.420 | 33.690 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.420 | 33.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.300 | 33.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.000 | 33.600 |
Vàng nữ trang 99% | 32.567 | 33.267 |
Vàng nữ trang 75% | 23.953 | 25.353 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.341 | 19.741 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.763 | 14.163 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.690 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.690 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.700 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Cập nhật lúc 08:16:07 AM 22/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.470 | 33.720 |
Vàng SJC 10L | 33.470 | 33.720 |
Vàng SJC 1L | 33.470 | 33.720 |
Vàng SJC 5c | 33.470 | 33.740 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.470 | 33.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.330 | 33.630 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.030 | 33.630 |
Vàng nữ trang 99% | 32.597 | 33.297 |
Vàng nữ trang 75% | 23.975 | 25.375 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.358 | 19.758 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.775 | 14.175 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.740 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.740 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.460 | 33.740 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.740 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.460 | 33.740 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.750 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.740 |
Cập nhật lúc 00:02:29 AM 22/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.470 | 33.720 |
Vàng SJC 10L | 33.470 | 33.720 |
Vàng SJC 1L | 33.470 | 33.720 |
Vàng SJC 5c | 33.470 | 33.740 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.470 | 33.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.350 | 33.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.050 | 33.650 |
Vàng nữ trang 99% | 32.617 | 33.317 |
Vàng nữ trang 75% | 23.990 | 25.390 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.370 | 19.770 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.783 | 14.183 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.740 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.740 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.460 | 33.740 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.740 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.460 | 33.740 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.750 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.740 |