Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 21-11-2015
- Cập nhật : 21/11/2015
Cập nhật lúc 10:09:39 AM 21/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.150 | 33.380 |
Vàng SJC 5c | 33.150 | 33.400 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.150 | 33.410 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.290 | 30.590 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.790 | 30.590 |
Vàng nữ trang 99% | 29.487 | 30.287 |
Vàng nữ trang 75% | 21.695 | 23.095 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.586 | 17.986 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.507 | 12.907 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.400 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.400 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.400 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.400 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.400 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.120 | 33.410 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.400 |
Cập nhật lúc 08:27:04 AM 21/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.160 | 33.390 |
Vàng SJC 5c | 33.160 | 33.410 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.160 | 33.420 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.300 | 30.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.800 | 30.600 |
Vàng nữ trang 99% | 29.497 | 30.297 |
Vàng nữ trang 75% | 21.702 | 23.102 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.592 | 17.992 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.511 | 12.911 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.410 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.410 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.410 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.410 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.410 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.420 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.410 |
Cập nhật lúc 00:02:06 PM 21/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.170 | 33.400 |
Vàng SJC 5c | 33.170 | 33.420 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.170 | 33.430 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.300 | 30.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.800 | 30.600 |
Vàng nữ trang 99% | 29.497 | 30.297 |
Vàng nữ trang 75% | 21.702 | 23.102 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.592 | 17.992 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.511 | 12.911 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.420 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.420 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.420 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.420 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.420 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.430 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.420 |