Vì sao tỷ giá USD/VND “chạy” nhanh trên biểu niêm yết của các ngân hàng thương mại...
Giá vàng SJC 23-03-2016
- Cập nhật : 23/03/2016
Cập nhật lúc 01:39:48 PM 23/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.400 | 33.650 |
Vàng SJC 10L | 33.400 | 33.650 |
Vàng SJC 1L | 33.400 | 33.650 |
Vàng SJC 5c | 33.400 | 33.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.400 | 33.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.240 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.940 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99% | 32.508 | 33.208 |
Vàng nữ trang 75% | 23.908 | 25.308 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.306 | 19.706 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.738 | 14.138 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.670 |
Cập nhật lúc 09:15:01 AM 23/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.450 | 33.700 |
Vàng SJC 10L | 33.450 | 33.700 |
Vàng SJC 1L | 33.450 | 33.700 |
Vàng SJC 5c | 33.450 | 33.720 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.450 | 33.730 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.360 | 33.660 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.060 | 33.660 |
Vàng nữ trang 99% | 32.627 | 33.327 |
Vàng nữ trang 75% | 23.998 | 25.398 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.376 | 19.776 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.788 | 14.188 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.720 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.720 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.730 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.720 |
Cập nhật lúc 09:02:50 AM 23/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.410 | 33.660 |
Vàng SJC 10L | 33.410 | 33.660 |
Vàng SJC 1L | 33.410 | 33.660 |
Vàng SJC 5c | 33.410 | 33.680 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.410 | 33.690 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.320 | 33.620 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.020 | 33.620 |
Vàng nữ trang 99% | 32.587 | 33.287 |
Vàng nữ trang 75% | 23.968 | 25.368 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.352 | 19.752 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.771 | 14.171 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.680 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.680 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.680 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.680 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.680 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.690 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.680 |
Cập nhật lúc 08:09:45 AM 23/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.430 | 33.680 |
Vàng SJC 10L | 33.430 | 33.680 |
Vàng SJC 1L | 33.430 | 33.680 |
Vàng SJC 5c | 33.430 | 33.700 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.430 | 33.710 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.340 | 33.640 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.040 | 33.640 |
Vàng nữ trang 99% | 32.607 | 33.307 |
Vàng nữ trang 75% | 23.983 | 25.383 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.364 | 19.764 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.779 | 14.179 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.700 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.700 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.700 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.700 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.700 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.710 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.700 |
Cập nhật lúc 00:02:33 AM 23/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.500 | 33.750 |
Vàng SJC 10L | 33.500 | 33.750 |
Vàng SJC 1L | 33.500 | 33.750 |
Vàng SJC 5c | 33.500 | 33.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.500 | 33.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.390 | 33.690 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.090 | 33.690 |
Vàng nữ trang 99% | 32.656 | 33.356 |
Vàng nữ trang 75% | 24.020 | 25.420 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.393 | 19.793 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.800 | 14.200 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.770 |