Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 19-03-2016
- Cập nhật : 19/03/2016
Cập nhật lúc 09:57:08 AM 19/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.660 | 33.880 |
Vàng SJC 10L | 33.660 | 33.880 |
Vàng SJC 1L | 33.660 | 33.880 |
Vàng SJC 5c | 33.660 | 33.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.660 | 33.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.450 | 33.750 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.150 | 33.750 |
Vàng nữ trang 99% | 32.716 | 33.416 |
Vàng nữ trang 75% | 24.065 | 25.465 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.428 | 19.828 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.825 | 14.225 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.900 |
Cập nhật lúc 08:18:00 AM 19/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.650 | 33.890 |
Vàng SJC 10L | 33.650 | 33.890 |
Vàng SJC 1L | 33.650 | 33.890 |
Vàng SJC 5c | 33.650 | 33.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.650 | 33.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.470 | 33.770 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.170 | 33.770 |
Vàng nữ trang 99% | 32.736 | 33.436 |
Vàng nữ trang 75% | 24.080 | 25.480 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.440 | 19.840 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.833 | 14.233 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.910 |
Cập nhật lúc 00:03:47 AM 19/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.650 | 33.870 |
Vàng SJC 10L | 33.650 | 33.870 |
Vàng SJC 1L | 33.650 | 33.870 |
Vàng SJC 5c | 33.650 | 33.890 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.650 | 33.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.450 | 33.750 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.150 | 33.750 |
Vàng nữ trang 99% | 32.716 | 33.416 |
Vàng nữ trang 75% | 24.065 | 25.465 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.428 | 19.828 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.825 | 14.225 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.900 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |