Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 14-06-2016
- Cập nhật : 14/06/2016
Cập nhật lúc 01:53:03 PM 14/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.930 | 34.180 |
Vàng SJC 10L | 33.930 | 34.180 |
Vàng SJC 1L | 33.930 | 34.180 |
Vàng SJC 5c | 33.930 | 34.200 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.930 | 34.210 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.930 | 34.210 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.610 | 34.210 |
Vàng nữ trang 99% | 33.271 | 33.871 |
Vàng nữ trang 75% | 24.610 | 25.810 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.896 | 20.096 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.217 | 14.417 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.200 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.200 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.200 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.200 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.200 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.210 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.200 |
Cập nhật lúc 10:05:07 AM 14/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.970 | 34.220 |
Vàng SJC 10L | 33.970 | 34.220 |
Vàng SJC 1L | 33.970 | 34.220 |
Vàng SJC 5c | 33.970 | 34.240 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.970 | 34.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.970 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.650 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99% | 33.311 | 33.911 |
Vàng nữ trang 75% | 24.640 | 25.840 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.920 | 20.120 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.234 | 14.434 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.240 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.240 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.240 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.240 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.240 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.250 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.240 |
Cập nhật lúc 08:09:35 AM 14/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.980 | 34.230 |
Vàng SJC 10L | 33.980 | 34.230 |
Vàng SJC 1L | 33.980 | 34.230 |
Vàng SJC 5c | 33.980 | 34.250 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.980 | 34.260 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.980 | 34.260 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.660 | 34.260 |
Vàng nữ trang 99% | 33.321 | 33.921 |
Vàng nữ trang 75% | 24.648 | 25.848 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.926 | 20.126 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.238 | 14.438 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.250 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.250 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.250 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.250 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.250 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.260 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.250 |
Cập nhật lúc 00:02:29 AM 14/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.020 | 34.270 |
Vàng SJC 10L | 34.020 | 34.270 |
Vàng SJC 1L | 34.020 | 34.270 |
Vàng SJC 5c | 34.020 | 34.290 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.020 | 34.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.000 | 34.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.700 | 34.300 |
Vàng nữ trang 99% | 33.360 | 33.960 |
Vàng nữ trang 75% | 24.678 | 25.878 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.949 | 20.149 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.255 | 14.455 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.290 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.290 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.290 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.290 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.290 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.300 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.290 |