Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 12-03-2016
- Cập nhật : 12/03/2016
Cập nhật lúc 11:28:28 AM 12/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.620 | 33.920 |
Vàng SJC 10L | 33.620 | 33.920 |
Vàng SJC 1L | 33.620 | 33.920 |
Vàng SJC 5c | 33.620 | 33.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.620 | 33.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.350 | 33.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.100 | 33.750 |
Vàng nữ trang 99% | 32.766 | 33.416 |
Vàng nữ trang 75% | 23.990 | 25.390 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.370 | 19.770 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.825 | 14.225 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.610 | 33.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.610 | 33.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.940 |
Cập nhật lúc 00:03:09 AM 12/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.730 | 34.030 |
Vàng SJC 10L | 33.730 | 34.030 |
Vàng SJC 1L | 33.730 | 34.030 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 34.050 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 34.060 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.550 | 33.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.300 | 33.950 |
Vàng nữ trang 99% | 32.964 | 33.614 |
Vàng nữ trang 75% | 24.140 | 25.540 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.487 | 19.887 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.909 | 14.309 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.050 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.050 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.700 | 34.060 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |