Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 12-03-2016
- Cập nhật : 12/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,511.71 | 16,611.38 | 16,759.83 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,539.38 | 16,689.59 | 16,906.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,331.15 | 22,488.57 | 22,689.54 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,271.93 | 3,374.61 |
EUR | EURO | 24,594.47 | 24,668.48 | 24,888.94 |
GBP | BRITISH POUND | 31,429.74 | 31,651.30 | 31,934.16 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.67 | 2,854.65 | 2,891.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.34 | 338.92 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.15 | 195.10 | 196.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.68 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,088.10 | 75,381.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,420.13 | 5,490.49 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,579.95 | 2,660.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 288.13 | 352.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.12 | 6,133.59 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,628.59 | 2,694.86 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,973.44 | 16,086.04 | 16,294.85 |
THB | THAI BAHT | 621.74 | 621.74 | 647.70 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo