Giá bông thế giới hàng ngày

Kỳ hạn | Giá mở cửa | Giá cao | Giá thấp | Giá mới nhất | Giá ngày hôm trước |
Đvt: USD/thùng | |||||
Aug'16 | 48,29 | 48,38 | 48,06 | 48,18 | 47,85 |
Sep'16 | 49,00 | 49,06 | 48,75 | 48,88 | 48,59 |
Oct'16 | 49,55 | 49,61 | 49,32 | 49,43 | 49,17 |
Nov'16 | 50,08 | 50,08 | 49,91 | 49,91 | 49,72 |
Dec'16 | 50,59 | 50,59 | 50,32 | 50,43 | 50,20 |
Jan'17 | 50,99 | 50,99 | 50,87 | 50,87 | 50,59 |
Feb'17 | 51,09 | 51,09 | 51,09 | 51,09 | 50,90 |
Mar'17 | - | - | - | 51,38 * | 51,16 |
Apr'17 | - | - | - | 51,22 * | 51,37 |
May'17 | - | - | - | 51,62 * | 51,55 |
Jun'17 | 52,03 | 52,06 | 51,98 | 52,06 | 51,71 |
Jul'17 | - | - | - | 50,12 * | 51,84 |
Aug'17 | - | - | - | 51,70 * | 51,96 |
Sep'17 | - | - | - | 51,85 * | 52,07 |
Oct'17 | - | - | - | 51,60 * | 52,20 |
Nov'17 | - | - | - | 50,62 * | 52,36 |
Dec'17 | 52,89 | 52,90 | 52,76 | 52,80 | 52,53 |
Jan'18 | - | - | - | 53,82 * | 52,61 |
Feb'18 | - | - | - | 52,50 * | 52,68 |
Mar'18 | - | - | - | 51,60 * | 52,75 |
Apr'18 | - | - | - | 52,98 * | 52,83 |
May'18 | - | - | - | 50,74 * | 52,91 |
Jun'18 | - | - | - | 53,02 * | 53,00 |
Jul'18 | - | - | - | 53,81 * | 53,05 |
Aug'18 | - | - | - | 39,97 * | 53,12 |
Sep'18 | - | - | - | 53,54 * | 53,21 |
Oct'18 | - | - | - | 50,80 * | 53,31 |
Nov'18 | - | - | - | 54,29 * | 53,42 |
Dec'18 | 53,75 | 53,84 | 53,75 | 53,84 | 53,55 |
Jan'19 | - | - | - | 52,49 * | 53,58 |
Feb'19 | - | - | - | 54,42 * | 53,62 |
Mar'19 | - | - | - | 39,28 * | 53,66 |
Apr'19 | - | - | - | 51,55 * | 53,71 |
May'19 | - | - | - | 46,64 * | 53,78 |
Jun'19 | - | - | - | 54,59 * | 53,88 |
Jul'19 | - | - | - | 60,28 * | 53,89 |
Aug'19 | - | - | - | 64,81 * | 53,94 |
Sep'19 | - | - | - | 72,35 * | 54,03 |
Oct'19 | - | - | - | 49,11 * | 54,13 |
Nov'19 | - | - | - | 78,82 * | 54,25 |
Dec'19 | - | - | - | 54,33 * | 54,38 |
Jan'20 | - | - | - | - | 54,42 |
Feb'20 | - | - | - | - | 54,47 |
Mar'20 | - | - | - | - | 54,53 |
May'20 | - | - | - | - | 54,70 |
Jun'20 | - | - | - | 68,28 * | 54,81 |
Dec'20 | - | - | - | 55,23 * | 55,22 |
Feb'21 | - | - | - | - | 55,29 |
Jun'21 | - | - | - | 99,61 * | 55,66 |
Dec'21 | - | - | - | 55,18 * | 56,05 |
Jun'22 | - | - | - | 91,44 * | 56,49 |
Dec'22 | - | - | - | 54,69 * | 56,89 |
Jun'23 | - | - | - | - | 57,30 |
Nguồn: Tradingcharts.com/Vinanet
Giá bông thế giới hàng ngày
Giá khô đậu tương thế giới hàng ngày
Giá đường thế giới hàng ngày
Giá nước cam thế giới hàng ngày
Giá ca cao thế giới hàng ngày
Giá cà phê thế giới hàng ngày
Giá gas tự nhiên thế giới hàng ngày
Giá dầu thế giới tiếp tục tăng khá mạnh trong sáng nay (29/6/2016 - giờ Việt Nam) do lo ngại Brexit đã dịu lại, trong khi cuộc khủng hoảng ở Venezula ảnh hưởng tới nguồn cung. Hiện giá dầu WTI kỳ hạn tháng 8 đã nhích lên 48,32 USD/bbl; dầu Brent tháng 8 cũng tăng lên 48,95 USD/bbl.
Giá thị trường cao su Tocom và thế giới hàng ngày
Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên đảo chiều tăng lên 36,6-37 triệu đồng/tấn. Giá Robusta sàn ICE Futures Europe London và giá Arabica sàn New York đồng loạt tăng.
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự