Giá thị trường cao su Tocom và thế giới hàng ngày

Kỳ hạn | Giá mở cửa | Giá cao | Giá thấp | Giá mới nhất | Giá ngày hôm trước |
Đvt: USD/thùng | |||||
Aug'16 | 46,59 | 46,80 | 46,54 | 46,70 | 46,33 |
Sep'16 | 47,22 | 47,51 | 47,22 | 47,38 | 47,02 |
Oct'16 | 47,82 | 48,04 | 47,82 | 47,96 | 47,55 |
Nov'16 | - | - | - | 48,06 * | 48,06 |
Dec'16 | 48,79 | 48,95 | 48,76 | 48,90 | 48,52 |
Jan'17 | 49,19 | 49,25 | 49,15 | 49,25 | 48,88 |
Feb'17 | - | - | - | 49,18 * | 49,18 |
Mar'17 | 49,76 | 49,76 | 49,73 | 49,73 | 49,44 |
Apr'17 | 50,00 | 50,00 | 50,00 | 50,00 | 49,65 |
May'17 | - | - | - | 49,83 * | 49,83 |
Jun'17 | 50,23 | 50,23 | 50,23 | 50,23 | 49,99 |
Jul'17 | - | - | - | 50,12 * | 50,12 |
Aug'17 | - | - | - | 53,43 * | 50,23 |
Sep'17 | - | - | - | 50,34 * | 50,34 |
Oct'17 | - | - | - | 51,25 * | 50,47 |
Nov'17 | - | - | - | 50,62 * | 50,62 |
Dec'17 | 51,02 | 51,18 | 51,02 | 51,18 | 50,78 |
Jan'18 | - | - | - | 53,82 * | 50,85 |
Feb'18 | - | - | - | 52,50 * | 50,91 |
Mar'18 | - | - | - | 51,60 * | 50,98 |
Apr'18 | - | - | - | 52,98 * | 51,06 |
May'18 | - | - | - | 50,74 * | 51,14 |
Jun'18 | 51,98 | 51,98 | 51,98 | 51,98 | 51,23 |
Jul'18 | - | - | - | 53,81 * | 51,28 |
Aug'18 | - | - | - | 39,97 * | 51,36 |
Sep'18 | - | - | - | 53,54 * | 51,45 |
Oct'18 | - | - | - | 50,80 * | 51,55 |
Nov'18 | - | - | - | 54,29 * | 51,67 |
Dec'18 | 52,07 | 52,07 | 52,07 | 52,07 | 51,81 |
Jan'19 | - | - | - | 52,49 * | 51,85 |
Feb'19 | - | - | - | 54,42 * | 51,89 |
Mar'19 | - | - | - | 39,28 * | 51,94 |
Apr'19 | - | - | - | 51,55 * | 51,99 |
May'19 | - | - | - | 46,64 * | 52,06 |
Jun'19 | - | - | - | 54,59 * | 52,16 |
Jul'19 | - | - | - | 60,28 * | 52,18 |
Aug'19 | - | - | - | 64,81 * | 52,24 |
Sep'19 | - | - | - | 72,35 * | 52,33 |
Oct'19 | - | - | - | 49,11 * | 52,44 |
Nov'19 | - | - | - | 78,82 * | 52,56 |
Dec'19 | - | - | - | 52,40 * | 52,69 |
Jan'20 | - | - | - | - | 52,74 |
Feb'20 | - | - | - | - | 52,79 |
Mar'20 | - | - | - | - | 52,86 |
May'20 | - | - | - | - | 53,04 |
Jun'20 | - | - | - | 68,28 * | 53,15 |
Dec'20 | - | - | - | 53,74 * | 53,59 |
Feb'21 | - | - | - | - | 53,66 |
Jun'21 | - | - | - | 99,61 * | 54,03 |
Dec'21 | - | - | - | 55,18 * | 54,42 |
Jun'22 | - | - | - | 91,44 * | 54,86 |
Dec'22 | - | - | - | 54,69 * | 55,26 |
Jun'23 | - | - | - | - | 55,67 |
Nguồn: Tradingcharts.com/Vinanet
Giá thị trường cao su Tocom và thế giới hàng ngày
Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên đảo chiều tăng lên 36,6-37 triệu đồng/tấn. Giá Robusta sàn ICE Futures Europe London và giá Arabica sàn New York đồng loạt tăng.
Giá dầu tăng do lo ngại đình công tại Na Uy
Giá vàng quay đầu giảm do chốt lời
Giá đồng ổn định do đồng đô la hỗ trợ
Sản lượng thép của Trung Quốc tiếp tục giảm vào giữa tháng 6
Thị trường tấm Bắc Âu tiếp tục trầm lắng và ổn định
Giá cà phê thế giới hàng ngày
Giá lúa mì kỳ hạn tại Chicago giảm phiên thứ 3 liên tiếp hôm thứ ba (28/6), do thị trường đối mặt với áp lực từ vụ thu hoạch vụ đông ở Mỹ, bổ sung dư cung toàn cầu.
giá nguyên liệu thức ăn chăn nuôithị trường nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Giá gas tự nhiên thế giới hàng ngày
Giá ngô thị trường thế giới hàng ngày
Giá khô đậu tương thế giới hàng ngày
Giá lúa mì thế giới hàng ngày
Giá đậu tương thế giới hàng ngày
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự