tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 30-09-2015

  • Cập nhật : 30/09/2015
Cập nhật lúc 04:33:11 PM 30/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.67033.900
Vàng SJC 5c33.67033.920
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.67033.930
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.96031.260
Vàng nữ trang 99,99%30.46031.260
Vàng nữ trang 99%30.15030.950
Vàng nữ trang 75%22.19723.597
Vàng nữ trang 58,3%16.97618.376
Vàng nữ trang 41,7%11.78713.187
  Hà Nội
Vàng SJC33.67033.920
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.67033.920
  Nha Trang
Vàng SJC33.66033.920
  Cà Mau
Vàng SJC33.67033.920
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.66033.920
  Bình Phước
Vàng SJC33.64033.930
  Huế
Vàng SJC33.67033.920
Cập nhật lúc 08:55:31 AM 30/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.65033.880
Vàng SJC 5c33.65033.900
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.65033.910
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.96031.260
Vàng nữ trang 99,99%30.46031.260
Vàng nữ trang 99%30.15030.950
Vàng nữ trang 75%22.19723.597
Vàng nữ trang 58,3%16.97618.376
Vàng nữ trang 41,7%11.78713.187
  Hà Nội
Vàng SJC33.65033.900
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.65033.900
  Nha Trang
Vàng SJC33.64033.900
  Cà Mau
Vàng SJC33.65033.900
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.64033.900
  Bình Phước
Vàng SJC33.62033.910
  Huế
Vàng SJC33.65033.900
Cập nhật lúc 08:10:13 AM 30/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.67033.890
Vàng SJC 5c33.67033.910
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.67033.920
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.00031.300
Vàng nữ trang 99,99%30.50031.300
Vàng nữ trang 99%30.19030.990
Vàng nữ trang 75%22.22723.627
Vàng nữ trang 58,3%17.00018.400
Vàng nữ trang 41,7%11.80313.203
  Hà Nội
Vàng SJC33.67033.910
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.67033.910
  Nha Trang
Vàng SJC33.66033.910
  Cà Mau
Vàng SJC33.67033.910
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.66033.910
  Bình Phước
Vàng SJC33.64033.920
  Huế
Vàng SJC33.67033.910
Cập nhật lúc 00:00:41 PM 30/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.66033.880
Vàng SJC 5c33.66033.900
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.66033.910
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.99031.290
Vàng nữ trang 99,99%30.49031.290
Vàng nữ trang 99%30.18030.980
Vàng nữ trang 75%22.22023.620
Vàng nữ trang 58,3%16.99418.394
Vàng nữ trang 41,7%11.79913.199
  Hà Nội
Vàng SJC33.66033.900
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.66033.900
  Nha Trang
Vàng SJC33.65033.900
  Cà Mau
Vàng SJC33.66033.900
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.65033.900
  Bình Phước
Vàng SJC33.63033.910
  Huế
Vàng SJC33.66033.900
Trở về

Bài cùng chuyên mục