Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 28-04-2016
- Cập nhật : 28/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,869.76 | 16,971.59 | 17,123.26 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,516.19 | 17,675.27 | 17,904.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,809.13 | 22,969.92 | 23,175.20 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,351.72 | 3,456.90 |
EUR | EURO | 25,185.89 | 25,261.68 | 26,221.76 |
GBP | BRITISH POUND | 32,145.46 | 32,372.06 | 32,661.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.38 | 2,855.37 | 2,892.44 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.67 | 347.81 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.04 | 205.09 | 206.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.57 | 20.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,798.64 | 76,697.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,681.66 | 5,755.41 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,701.46 | 2,786.24 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.32 | 379.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.06 | 6,163.99 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,736.14 | 2,805.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,385.11 | 16,500.61 | 16,714.80 |
THB | THAI BAHT | 623.20 | 623.20 | 649.22 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/04/2016 14:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,762.58 | 16,863.76 | 17,014.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,443.31 | 17,601.73 | 17,830.21 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,701.87 | 22,861.90 | 23,066.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,340.62 | 3,445.46 |
EUR | EURO | 25,055.96 | 25,131.35 | 25,355.94 |
GBP | BRITISH POUND | 32,047.45 | 32,273.36 | 32,561.78 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.65 | 2,856.65 | 2,893.73 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.09 | 348.25 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.05 | 199.04 | 200.82 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.44 | 20.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,688.59 | 5,762.43 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,694.58 | 2,779.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.05 | 380.52 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.77 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,724.64 | 2,793.33 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,326.78 | 16,441.87 | 16,655.29 |
THB | THAI BAHT | 622.77 | 622.77 | 648.77 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/04/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,802.30 | 16,903.72 | 17,054.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,407.36 | 17,565.45 | 17,793.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,671.52 | 22,831.34 | 23,035.37 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,336.77 | 3,441.48 |
EUR | EURO | 25,024.97 | 25,100.27 | 25,324.58 |
GBP | BRITISH POUND | 32,124.60 | 32,351.06 | 32,640.17 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.47 | 2,856.47 | 2,893.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.37 | 347.50 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.74 | 199.74 | 201.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,709.44 | 76,604.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,642.24 | 5,715.47 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,690.89 | 2,775.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.17 | 378.21 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,714.70 | 2,783.14 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,298.95 | 16,413.85 | 16,626.91 |
THB | THAI BAHT | 621.53 | 621.53 | 647.48 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo