Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 21-09-2015
- Cập nhật : 21/09/2015
Cập nhật lúc 02:12:46 PM 21/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 34.020 | 34.250 |
Vàng SJC 5c | 34.020 | 34.270 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.020 | 34.280 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.280 | 31.580 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.780 | 31.580 |
Vàng nữ trang 99% | 30.467 | 31.267 |
Vàng nữ trang 75% | 22.437 | 23.837 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.163 | 18.563 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.920 | 13.320 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.270 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.270 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.270 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.270 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.270 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.280 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.270 |
Cập nhật lúc 08:58:41 AM 21/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 34.030 | 34.260 |
Vàng SJC 5c | 34.030 | 34.280 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.030 | 34.290 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.250 | 31.550 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.750 | 31.550 |
Vàng nữ trang 99% | 30.438 | 31.238 |
Vàng nữ trang 75% | 22.415 | 23.815 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.145 | 18.545 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.908 | 13.308 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.280 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.280 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.280 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.280 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.280 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.000 | 34.290 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.280 |
Cập nhật lúc 00:01:53 AM 21/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 34.050 | 34.290 |
Vàng SJC 5c | 34.050 | 34.310 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.050 | 34.320 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.220 | 31.520 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.720 | 31.520 |
Vàng nữ trang 99% | 30.408 | 31.208 |
Vàng nữ trang 75% | 22.392 | 23.792 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.128 | 18.528 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.895 | 13.295 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.310 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.310 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.040 | 34.310 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.310 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.040 | 34.310 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.320 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.310 |