Đánh giá này trong Báo cáo Việt Nam 2035 do Chính phủ Việt Nam và Ngân hàng Thế giới thực hiện vừa công bố.
Tỷ giá ngoại tệ 08-07-2016
- Cập nhật : 08/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,555.14 | 16,655.07 | 16,803.91 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,890.49 | 17,043.89 | 17,265.13 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,519.27 | 22,678.02 | 22,926.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,268.97 | 3,371.55 |
EUR | EURO | 24,509.24 | 24,582.99 | 24,802.68 |
GBP | BRITISH POUND | 28,498.14 | 28,699.03 | 28,955.50 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.93 | 2,855.92 | 2,892.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.53 | 342.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.05 | 220.25 | 222.22 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.22 | 19.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,488.50 | 5,559.74 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.31 | 2,667.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.26 | 385.66 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.24 | 6,163.14 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,571.44 | 2,636.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,336.26 | 16,451.42 | 16,598.44 |
THB | THAI BAHT | 621.00 | 621.00 | 646.93 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/07/2016 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,552.93 | 16,652.85 | 16,801.67 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,897.00 | 17,050.45 | 17,271.77 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,519.27 | 22,678.02 | 22,926.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,267.65 | 3,370.20 |
EUR | EURO | 24,498.17 | 24,571.89 | 24,791.48 |
GBP | BRITISH POUND | 28,511.36 | 28,712.35 | 28,968.94 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.93 | 2,855.92 | 2,892.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.53 | 342.47 |
JPY | JAPANESE YEN | 211.76 | 213.90 | 221.38 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.24 | 19.88 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.30 | 5,566.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.79 | 2,667.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.26 | 385.66 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.24 | 6,163.14 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,571.11 | 2,635.93 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,349.59 | 16,464.84 | 16,611.98 |
THB | THAI BAHT | 620.65 | 620.65 | 646.56 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/07/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,610.31 | 16,710.57 | 16,859.91 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,981.93 | 17,136.16 | 17,358.60 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,546.94 | 22,705.88 | 22,954.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,271.30 | 3,373.96 |
EUR | EURO | 24,533.59 | 24,607.41 | 24,827.32 |
GBP | BRITISH POUND | 28,619.38 | 28,821.13 | 29,078.69 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.00 | 2,855.99 | 2,893.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.46 | 343.44 |
JPY | JAPANESE YEN | 217.59 | 219.79 | 221.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.94 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.87 | 76,629.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,511.71 | 5,583.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,597.56 | 2,679.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.36 | 388.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.24 | 6,163.14 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,575.92 | 2,640.86 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,373.87 | 16,489.30 | 16,636.66 |
THB | THAI BAHT | 621.18 | 621.18 | 647.11 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo