Bộ Tài chính cho biết, đến nay, thành phố Hà Nội vẫn chưa chịu nộp về Quỹ hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp 1.343 tỷ đồng thu được từ hoạt động cổ phần hóa, sắp xếp doanh nghiệp Nhà nước mà vẫn giữ lại tại tài khoản tạm thu của Sở Tài chính, TP Hà Nội - thực hiện không đúng quy định của Chính phủ và quyết định của Thủ tướng.
Giá vàng SJC 08-07-2016
- Cập nhật : 08/07/2016
Cập nhật lúc 04:50:20 PM 08/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 10L | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 1L | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 5c | 36.600 | 37.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.600 | 37.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.450 | 37.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.050 | 37.050 |
Vàng nữ trang 99% | 35.683 | 36.683 |
Vàng nữ trang 75% | 26.540 | 27.940 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.352 | 21.752 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.201 | 15.601 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.570 | 37.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Cập nhật lúc 02:30:18 PM 08/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.500 | 37.200 |
Vàng SJC 10L | 36.500 | 37.200 |
Vàng SJC 1L | 36.500 | 37.200 |
Vàng SJC 5c | 36.500 | 37.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.500 | 37.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.350 | 36.950 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.950 | 36.950 |
Vàng nữ trang 99% | 35.584 | 36.584 |
Vàng nữ trang 75% | 26.465 | 27.865 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.294 | 21.694 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.160 | 15.560 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.490 | 37.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.490 | 37.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.470 | 37.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.220 |
Cập nhật lúc 01:29:55 PM 08/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 10L | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 1L | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 5c | 36.600 | 37.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.600 | 37.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.550 | 37.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.150 | 37.150 |
Vàng nữ trang 99% | 35.782 | 36.782 |
Vàng nữ trang 75% | 26.615 | 28.015 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.411 | 21.811 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.243 | 15.643 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.570 | 37.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Cập nhật lúc 10:53:03 AM 08/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 10L | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 1L | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 5c | 36.600 | 37.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.600 | 37.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.500 | 37.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.100 | 37.100 |
Vàng nữ trang 99% | 35.733 | 36.733 |
Vàng nữ trang 75% | 26.578 | 27.978 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.381 | 21.781 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.222 | 15.622 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.570 | 37.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Cập nhật lúc 10:19:11 AM 08/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.250 | 36.850 |
Vàng SJC 10L | 36.250 | 36.850 |
Vàng SJC 1L | 36.250 | 36.850 |
Vàng SJC 5c | 36.250 | 36.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.250 | 36.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.100 | 36.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.700 | 36.700 |
Vàng nữ trang 99% | 35.337 | 36.337 |
Vàng nữ trang 75% | 26.278 | 27.678 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.148 | 21.548 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.055 | 15.455 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.870 |
Cập nhật lúc 09:31:26 AM 08/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.050 | 36.650 |
Vàng SJC 10L | 36.050 | 36.650 |
Vàng SJC 1L | 36.050 | 36.650 |
Vàng SJC 5c | 36.050 | 36.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.050 | 36.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.900 | 36.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.500 | 36.500 |
Vàng nữ trang 99% | 35.139 | 36.139 |
Vàng nữ trang 75% | 26.128 | 27.528 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.032 | 21.432 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.972 | 15.372 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.050 | 36.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.050 | 36.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.040 | 36.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.050 | 36.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.040 | 36.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.020 | 36.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.050 | 36.670 |
Cập nhật lúc 09:14:12 AM 08/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.150 | 36.750 |
Vàng SJC 10L | 36.150 | 36.750 |
Vàng SJC 1L | 36.150 | 36.750 |
Vàng SJC 5c | 36.150 | 36.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.150 | 36.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.000 | 36.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.600 | 36.600 |
Vàng nữ trang 99% | 35.238 | 36.238 |
Vàng nữ trang 75% | 26.203 | 27.603 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.090 | 21.490 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.014 | 15.414 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.150 | 36.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.150 | 36.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.140 | 36.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.150 | 36.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.140 | 36.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.120 | 36.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.150 | 36.770 |
Cập nhật lúc 08:04:17 AM 08/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.500 | 37.200 |
Vàng SJC 10L | 36.500 | 37.200 |
Vàng SJC 1L | 36.500 | 37.200 |
Vàng SJC 5c | 36.500 | 37.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.500 | 37.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.100 | 36.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.700 | 36.700 |
Vàng nữ trang 99% | 35.337 | 36.337 |
Vàng nữ trang 75% | 26.278 | 27.678 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.148 | 21.548 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.055 | 15.455 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.490 | 37.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.490 | 37.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.470 | 37.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.220 |
Cập nhật lúc 00:03:34 AM 08/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.500 | 37.500 |
Vàng SJC 10L | 36.500 | 37.500 |
Vàng SJC 1L | 36.500 | 37.500 |
Vàng SJC 5c | 36.500 | 37.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.500 | 37.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.400 | 37.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.000 | 37.000 |
Vàng nữ trang 99% | 35.634 | 36.634 |
Vàng nữ trang 75% | 26.503 | 27.903 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.323 | 21.723 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.181 | 15.581 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.490 | 37.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.490 | 37.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.470 | 37.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.500 | 37.520 |