Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 09-07-2016
- Cập nhật : 09/07/2016
Cập nhật lúc 09:19:00 AM 09/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.900 | 37.600 |
Vàng SJC 10L | 36.900 | 37.600 |
Vàng SJC 1L | 36.900 | 37.600 |
Vàng SJC 5c | 36.900 | 37.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.900 | 37.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.600 | 37.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.200 | 37.200 |
Vàng nữ trang 99% | 35.832 | 36.832 |
Vàng nữ trang 75% | 26.653 | 28.053 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.440 | 21.840 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.264 | 15.664 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.890 | 37.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.870 | 37.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.900 | 37.620 |
Cập nhật lúc 00:03:20 AM 09/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 10L | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 1L | 36.600 | 37.300 |
Vàng SJC 5c | 36.600 | 37.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.600 | 37.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.450 | 37.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.050 | 37.050 |
Vàng nữ trang 99% | 35.683 | 36.683 |
Vàng nữ trang 75% | 26.540 | 27.940 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.352 | 21.752 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.201 | 15.601 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.570 | 37.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.320 |