Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vừa thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 14/01/2016 đến 20/01/2016.
Tỷ giá ngoại tệ 05-07-2016
- Cập nhật : 05/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,567.68 | 16,667.69 | 16,816.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,059.63 | 17,214.56 | 17,438.01 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,672.69 | 22,832.52 | 23,082.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,284.42 | 3,387.49 |
EUR | EURO | 24,629.86 | 24,703.97 | 24,924.74 |
GBP | BRITISH POUND | 29,159.43 | 29,364.98 | 29,627.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.63 | 2,856.63 | 2,893.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.18 | 343.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.61 | 217.79 | 219.74 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.28 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,799.33 | 76,697.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,532.21 | 5,604.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,639.07 | 2,721.89 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.95 | 386.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.88 | 6,164.85 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,610.26 | 2,676.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,348.40 | 16,463.65 | 16,610.78 |
THB | THAI BAHT | 622.02 | 622.02 | 647.99 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/07/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,600.79 | 16,701.00 | 16,850.24 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,060.96 | 17,215.90 | 17,439.37 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,696.06 | 22,856.05 | 23,106.47 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,289.38 | 3,392.61 |
EUR | EURO | 24,660.85 | 24,735.06 | 24,956.11 |
GBP | BRITISH POUND | 29,265.26 | 29,471.56 | 29,734.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.59 | 2,856.59 | 2,893.67 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.77 | 343.76 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.90 | 217.07 | 219.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,543.28 | 5,615.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,647.98 | 2,731.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.40 | 387.06 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.62 | 6,166.66 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.11 | 2,680.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,375.12 | 16,490.55 | 16,637.92 |
THB | THAI BAHT | 623.09 | 623.09 | 649.10 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/07/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,576.51 | 16,676.57 | 16,825.60 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,045.07 | 17,199.87 | 17,423.13 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,619.15 | 22,778.60 | 23,028.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.14 | 3,389.26 |
EUR | EURO | 24,640.93 | 24,715.08 | 24,935.94 |
GBP | BRITISH POUND | 29,289.52 | 29,495.99 | 29,759.58 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.81 | 2,856.81 | 2,893.90 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.11 | 344.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.08 | 216.24 | 218.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.44 | 20.08 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,799.33 | 76,697.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,553.00 | 5,625.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,633.22 | 2,715.85 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.87 | 390.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.47 | 6,166.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,609.86 | 2,675.66 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,411.68 | 16,527.37 | 16,675.07 |
THB | THAI BAHT | 624.15 | 624.15 | 650.21 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/07/2016 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo