Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 05-07-2016
- Cập nhật : 05/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,567.68 | 16,667.69 | 16,816.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,059.63 | 17,214.56 | 17,438.01 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,672.69 | 22,832.52 | 23,082.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,284.42 | 3,387.49 |
EUR | EURO | 24,629.86 | 24,703.97 | 24,924.74 |
GBP | BRITISH POUND | 29,159.43 | 29,364.98 | 29,627.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.63 | 2,856.63 | 2,893.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.18 | 343.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.61 | 217.79 | 219.74 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.28 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,799.33 | 76,697.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,532.21 | 5,604.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,639.07 | 2,721.89 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.95 | 386.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.88 | 6,164.85 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,610.26 | 2,676.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,348.40 | 16,463.65 | 16,610.78 |
THB | THAI BAHT | 622.02 | 622.02 | 647.99 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/07/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,600.79 | 16,701.00 | 16,850.24 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,060.96 | 17,215.90 | 17,439.37 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,696.06 | 22,856.05 | 23,106.47 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,289.38 | 3,392.61 |
EUR | EURO | 24,660.85 | 24,735.06 | 24,956.11 |
GBP | BRITISH POUND | 29,265.26 | 29,471.56 | 29,734.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.59 | 2,856.59 | 2,893.67 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.77 | 343.76 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.90 | 217.07 | 219.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,543.28 | 5,615.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,647.98 | 2,731.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.40 | 387.06 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.62 | 6,166.66 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.11 | 2,680.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,375.12 | 16,490.55 | 16,637.92 |
THB | THAI BAHT | 623.09 | 623.09 | 649.10 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/07/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,576.51 | 16,676.57 | 16,825.60 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,045.07 | 17,199.87 | 17,423.13 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,619.15 | 22,778.60 | 23,028.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.14 | 3,389.26 |
EUR | EURO | 24,640.93 | 24,715.08 | 24,935.94 |
GBP | BRITISH POUND | 29,289.52 | 29,495.99 | 29,759.58 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.81 | 2,856.81 | 2,893.90 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.11 | 344.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.08 | 216.24 | 218.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.44 | 20.08 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,799.33 | 76,697.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,553.00 | 5,625.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,633.22 | 2,715.85 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.87 | 390.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.47 | 6,166.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,609.86 | 2,675.66 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,411.68 | 16,527.37 | 16,675.07 |
THB | THAI BAHT | 624.15 | 624.15 | 650.21 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/07/2016 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo