Một điều không thể phủ nhận là Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thành công trong việc đưa thị trường vàng vào khuôn khổ, thiết lập trật tự thị trường, không còn tình trạng người dân rồng rắn xếp hàng mua vàng như trước. Cũng vì thế, hoạt động đầu cơ vàng không còn sôi động như trước, nhưng nhu cầu tích trữ vàng phòng thân trong dân vẫn còn rất lớn
Giá vàng SJC 06-07-2016
- Cập nhật : 06/07/2016
Cập nhật lúc 04:30:34 PM 06/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 38.700 | 39.700 |
Vàng SJC 10L | 38.700 | 39.700 |
Vàng SJC 1L | 38.700 | 39.700 |
Vàng SJC 5c | 38.700 | 39.720 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 38.700 | 39.730 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 37.100 | 37.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.700 | 37.700 |
Vàng nữ trang 99% | 36.327 | 37.327 |
Vàng nữ trang 75% | 27.028 | 28.428 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.731 | 22.131 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.472 | 15.872 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 38.700 | 39.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 38.700 | 39.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 38.690 | 39.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 38.700 | 39.720 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 38.690 | 39.720 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 38.670 | 39.730 |
Huế | ||
Vàng SJC | 38.700 | 39.720 |
Cập nhật lúc 01:28:58 PM 06/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 37.900 | 38.600 |
Vàng SJC 10L | 37.900 | 38.600 |
Vàng SJC 1L | 37.900 | 38.600 |
Vàng SJC 5c | 37.900 | 38.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 37.900 | 38.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.900 | 37.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.500 | 37.500 |
Vàng nữ trang 99% | 36.129 | 37.129 |
Vàng nữ trang 75% | 26.878 | 28.278 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.615 | 22.015 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.389 | 15.789 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 37.900 | 38.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 37.900 | 38.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 37.890 | 38.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 37.900 | 38.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 37.890 | 38.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 37.870 | 38.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 37.900 | 38.620 |
Cập nhật lúc 10:08:04 AM 06/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 37.350 | 38.050 |
Vàng SJC 10L | 37.350 | 38.050 |
Vàng SJC 1L | 37.350 | 38.050 |
Vàng SJC 5c | 37.350 | 38.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 37.350 | 38.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.850 | 37.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.550 | 37.350 |
Vàng nữ trang 99% | 36.180 | 36.980 |
Vàng nữ trang 75% | 26.765 | 28.165 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.527 | 21.927 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.327 | 15.727 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 37.350 | 38.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 37.350 | 38.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 37.340 | 38.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 37.350 | 38.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 37.340 | 38.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 37.320 | 38.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 37.350 | 38.070 |
Cập nhật lúc 09:02:57 AM 06/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 37.300 | 38.000 |
Vàng SJC 10L | 37.300 | 38.000 |
Vàng SJC 1L | 37.300 | 38.000 |
Vàng SJC 5c | 37.300 | 38.020 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 37.300 | 38.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.800 | 37.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.500 | 37.300 |
Vàng nữ trang 99% | 36.131 | 36.931 |
Vàng nữ trang 75% | 26.728 | 28.128 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.498 | 21.898 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.306 | 15.706 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 37.300 | 38.020 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 37.300 | 38.020 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 37.290 | 38.020 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 37.300 | 38.020 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 37.290 | 38.020 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 37.270 | 38.030 |
Huế | ||
Vàng SJC | 37.300 | 38.020 |
Cập nhật lúc 00:03:14 AM 06/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.350 | 36.900 |
Vàng SJC 10L | 36.350 | 36.900 |
Vàng SJC 1L | 36.350 | 36.900 |
Vàng SJC 5c | 36.350 | 36.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.350 | 36.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.000 | 36.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.700 | 36.500 |
Vàng nữ trang 99% | 35.339 | 36.139 |
Vàng nữ trang 75% | 26.128 | 27.528 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.032 | 21.432 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.972 | 15.372 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.920 |