Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 04-07-2016
- Cập nhật : 04/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,600.79 | 16,701.00 | 16,850.24 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,060.96 | 17,215.90 | 17,439.37 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,696.06 | 22,856.05 | 23,106.47 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,289.38 | 3,392.61 |
EUR | EURO | 24,660.85 | 24,735.06 | 24,956.11 |
GBP | BRITISH POUND | 29,265.26 | 29,471.56 | 29,734.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.59 | 2,856.59 | 2,893.67 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.77 | 343.76 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.90 | 217.07 | 219.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,543.28 | 5,615.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,647.98 | 2,731.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.40 | 387.06 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.62 | 6,166.66 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.11 | 2,680.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,375.12 | 16,490.55 | 16,637.92 |
THB | THAI BAHT | 623.09 | 623.09 | 649.10 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/07/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,576.51 | 16,676.57 | 16,825.60 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,045.07 | 17,199.87 | 17,423.13 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,619.15 | 22,778.60 | 23,028.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.14 | 3,389.26 |
EUR | EURO | 24,640.93 | 24,715.08 | 24,935.94 |
GBP | BRITISH POUND | 29,289.52 | 29,495.99 | 29,759.58 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.81 | 2,856.81 | 2,893.90 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.11 | 344.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.08 | 216.24 | 218.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.44 | 20.08 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,799.33 | 76,697.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,553.00 | 5,625.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,633.22 | 2,715.85 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.87 | 390.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.47 | 6,166.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,609.86 | 2,675.66 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,411.68 | 16,527.37 | 16,675.07 |
THB | THAI BAHT | 624.15 | 624.15 | 650.21 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/07/2016 15:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,538.99 | 16,638.82 | 16,787.51 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,034.49 | 17,189.19 | 17,412.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,626.12 | 22,785.62 | 23,035.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.38 | 3,389.51 |
EUR | EURO | 24,643.15 | 24,717.30 | 24,938.18 |
GBP | BRITISH POUND | 29,280.70 | 29,487.11 | 29,750.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.93 | 2,856.93 | 2,894.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.91 | 343.91 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.25 | 216.41 | 218.35 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.39 | 20.03 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,561.36 | 5,633.55 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,637.90 | 2,720.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.73 | 388.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.62 | 6,166.66 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,606.25 | 2,671.95 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,403.13 | 16,518.76 | 16,666.38 |
THB | THAI BAHT | 623.09 | 623.09 | 649.10 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/07/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,459.53 | 16,558.88 | 16,706.86 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,951.66 | 17,105.61 | 17,327.65 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,556.62 | 22,715.63 | 22,964.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,275.01 | 3,377.79 |
EUR | EURO | 24,550.16 | 24,624.03 | 24,844.08 |
GBP | BRITISH POUND | 29,322.59 | 29,529.30 | 29,793.18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.59 | 2,856.59 | 2,893.67 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.95 | 342.91 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.00 | 216.16 | 218.09 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.47 | 20.11 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,725.97 | 76,621.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,549.52 | 5,621.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,621.93 | 2,704.21 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.60 | 387.30 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.52 | 6,168.63 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,601.33 | 2,666.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,382.41 | 16,497.90 | 16,645.33 |
THB | THAI BAHT | 622.91 | 622.91 | 648.91 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo