Trong những năm qua, Đà Nẵng vẫn luôn là một trong những địa phương thu hút FDI lớn của cả nước nhưng trong mắt những nhà đầu tư Nhật Bản, Đà Nẵng vẫn chiếm vị trí rất khiêm tốn. Bằng chứng là tính đến thời điểm hiện nay, địa phương này chỉ chiếm khoảng 1% vốn đầu tư của Nhật Bản vào Việt Nam. Vì sao vậy?
Giá vàng SJC 22-09-2015
- Cập nhật : 22/09/2015
Cập nhật lúc 02:35:33 PM 22/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.940 | 34.160 |
Vàng SJC 5c | 33.940 | 34.180 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.940 | 34.190 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.150 | 31.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.650 | 31.450 |
Vàng nữ trang 99% | 30.339 | 31.139 |
Vàng nữ trang 75% | 22.340 | 23.740 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.087 | 18.487 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.866 | 13.266 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.180 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.180 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.180 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.190 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.180 |
Cập nhật lúc 08:32:06 AM 22/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.980 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.980 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.980 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.150 | 31.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.650 | 31.450 |
Vàng nữ trang 99% | 30.339 | 31.139 |
Vàng nữ trang 75% | 22.340 | 23.740 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.087 | 18.487 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.866 | 13.266 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.220 |
Cập nhật lúc 00:00:33 PM 22/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 34.020 | 34.250 |
Vàng SJC 5c | 34.020 | 34.270 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.020 | 34.280 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.260 | 31.560 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.760 | 31.560 |
Vàng nữ trang 99% | 30.448 | 31.248 |
Vàng nữ trang 75% | 22.422 | 23.822 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.151 | 18.551 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.912 | 13.312 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.270 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.270 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.270 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.270 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.270 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.280 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.270 |