Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 15-07-2016
- Cập nhật : 15/07/2016
Cập nhật lúc 03:34:21 PM 15/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.510 | 36.890 |
Vàng SJC 10L | 36.510 | 36.890 |
Vàng SJC 1L | 36.510 | 36.890 |
Vàng SJC 5c | 36.510 | 36.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.510 | 36.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.630 | 36.130 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.230 | 36.130 |
Vàng nữ trang 99% | 34.872 | 35.772 |
Vàng nữ trang 75% | 25.850 | 27.250 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.816 | 21.216 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.818 | 15.218 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.510 | 36.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.510 | 36.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.500 | 36.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.510 | 36.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.500 | 36.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.510 | 36.910 |
Cập nhật lúc 01:22:33 PM 15/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.450 | 36.830 |
Vàng SJC 10L | 36.450 | 36.830 |
Vàng SJC 1L | 36.450 | 36.830 |
Vàng SJC 5c | 36.450 | 36.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.450 | 36.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.570 | 36.070 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.170 | 36.070 |
Vàng nữ trang 99% | 34.813 | 35.713 |
Vàng nữ trang 75% | 25.805 | 27.205 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.781 | 21.181 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.793 | 15.193 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.850 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.850 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.850 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.850 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.850 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.860 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.850 |
Cập nhật lúc 10:26:05 AM 15/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.390 | 36.770 |
Vàng SJC 10L | 36.390 | 36.770 |
Vàng SJC 1L | 36.390 | 36.770 |
Vàng SJC 5c | 36.390 | 36.790 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.390 | 36.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.510 | 36.010 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.110 | 36.010 |
Vàng nữ trang 99% | 34.753 | 35.653 |
Vàng nữ trang 75% | 25.760 | 27.160 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.746 | 21.146 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.768 | 15.168 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.790 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.790 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.790 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.790 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.790 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.800 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.790 |
Cập nhật lúc 08:12:46 AM 15/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.450 | 36.850 |
Vàng SJC 10L | 36.450 | 36.850 |
Vàng SJC 1L | 36.450 | 36.850 |
Vàng SJC 5c | 36.450 | 36.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.450 | 36.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.590 | 36.090 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.190 | 36.090 |
Vàng nữ trang 99% | 34.833 | 35.733 |
Vàng nữ trang 75% | 25.820 | 27.220 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.793 | 21.193 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.801 | 15.201 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.870 |
Cập nhật lúc 00:03:22 AM 15/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.420 | 36.860 |
Vàng SJC 10L | 36.420 | 36.860 |
Vàng SJC 1L | 36.420 | 36.860 |
Vàng SJC 5c | 36.420 | 36.880 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.420 | 36.890 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.600 | 36.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.200 | 36.100 |
Vàng nữ trang 99% | 34.843 | 35.743 |
Vàng nữ trang 75% | 25.828 | 27.228 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.798 | 21.198 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.805 | 15.205 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.880 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.880 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.410 | 36.880 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.880 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.410 | 36.880 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.890 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.880 |