Chỉ có khoảng 20% dân số Việt Nam (khoảng gần 20 triệu người) có tài khoản ngân hàng, trong khi đó số lượng thẻ phát hành lên đến 86 triệu thẻ, cao hơn gấp 4 lần. Như vậy có nghĩa là số lượng thẻ thực sự hoạt động thấp hơn nhiều so với số thẻ đã phát hành.
Giá vàng SJC 11-11-2015
- Cập nhật : 11/11/2015
Cập nhật lúc 02:06:32 PM 11/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.240 | 33.460 |
Vàng SJC 5c | 33.240 | 33.480 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.240 | 33.490 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.520 | 30.820 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.020 | 30.820 |
Vàng nữ trang 99% | 29.715 | 30.515 |
Vàng nữ trang 75% | 21.867 | 23.267 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.720 | 18.120 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.603 | 13.003 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.490 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Cập nhật lúc 08:25:40 AM 11/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.240 | 33.460 |
Vàng SJC 5c | 33.240 | 33.480 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.240 | 33.490 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.520 | 30.820 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.020 | 30.820 |
Vàng nữ trang 99% | 29.715 | 30.515 |
Vàng nữ trang 75% | 21.867 | 23.267 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.720 | 18.120 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.603 | 13.003 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.490 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Cập nhật lúc 08:07:29 AM 11/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.220 | 33.440 |
Vàng SJC 5c | 33.220 | 33.460 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.220 | 33.470 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.520 | 30.820 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.020 | 30.820 |
Vàng nữ trang 99% | 29.715 | 30.515 |
Vàng nữ trang 75% | 21.867 | 23.267 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.720 | 18.120 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.603 | 13.003 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.470 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.460 |
Cập nhật lúc 00:02:42 PM 11/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.250 | 33.470 |
Vàng SJC 5c | 33.250 | 33.490 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.250 | 33.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.550 | 30.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.050 | 30.850 |
Vàng nữ trang 99% | 29.745 | 30.545 |
Vàng nữ trang 75% | 21.890 | 23.290 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.737 | 18.137 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.616 | 13.016 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.490 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.490 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.490 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.490 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.490 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.500 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.490 |