Báo chí nước ngoài nhận định, Việt Nam “hút” vốn ngoại cao gấp 8 lần quy mô nền kinh tế, trong khi thị trường chứng khoán khởi sắc.
Giá vàng SJC 03-09-2015
- Cập nhật : 03/09/2015
Cập nhật lúc 04:26:41 PM 03/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.970 | 34.250 |
Vàng SJC 5c | 33.970 | 34.270 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.970 | 34.280 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.120 | 31.420 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.620 | 31.420 |
Vàng nữ trang 99% | 30.309 | 31.109 |
Vàng nữ trang 75% | 22.317 | 23.717 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.070 | 18.470 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.853 | 13.253 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.270 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.270 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.270 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.270 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.270 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.280 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.270 |
Cập nhật lúc 02:03:01 PM 03/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 34.020 | 34.300 |
Vàng SJC 5c | 34.020 | 34.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.020 | 34.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.160 | 31.460 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.660 | 31.460 |
Vàng nữ trang 99% | 30.349 | 31.149 |
Vàng nữ trang 75% | 22.347 | 23.747 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.093 | 18.493 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.870 | 13.270 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.320 |
Cập nhật lúc 09:01:43 AM 03/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 34.050 | 34.350 |
Vàng SJC 5c | 34.050 | 34.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.050 | 34.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.200 | 31.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.700 | 31.500 |
Vàng nữ trang 99% | 30.388 | 31.188 |
Vàng nữ trang 75% | 22.377 | 23.777 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.116 | 18.516 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.887 | 13.287 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.040 | 34.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.040 | 34.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.370 |
Cập nhật lúc 08:07:06 AM 03/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 34.080 | 34.380 |
Vàng SJC 5c | 34.080 | 34.400 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.080 | 34.410 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.200 | 31.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.700 | 31.500 |
Vàng nữ trang 99% | 30.388 | 31.188 |
Vàng nữ trang 75% | 22.377 | 23.777 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.116 | 18.516 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.887 | 13.287 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.080 | 34.400 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.080 | 34.400 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.070 | 34.400 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.080 | 34.400 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.070 | 34.400 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.050 | 34.410 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.080 | 34.400 |
Nguồn: công ty TNHH MTV Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC