Giá gas tự nhiên thế giới hàng ngày

Dự báo cung cầu ngô thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2016/17 trong tháng 7/2016.
Đvt: triệu tấn
2016/17 | Dự trữ đầu vụ | Cung | Tiêu thụ | Dự trữ cuối vụ | |||
Sản lượng | Nhập khẩu | Ngành TACN | Nội địa | Xuất khẩu | |||
Thế giới | 206,9 | 1010,74 | 126,55 | 618,51 | 1009,25 | 133,37 | 208,39 |
Mỹ | 43,2 | 369,33 | 1,02 | 139,71 | 308,62 | 52,07 | 52,85 |
Các nước còn lại | 163,7 | 641,41 | 125,54 | 478,81 | 700,63 | 81,3 | 155,54 |
Nước XK chủ yếu | 7,67 | 127 | 1,11 | 61,2 | 79,7 | 46,5 | 9,57 |
Argentina | 1,61 | 34 | 0,01 | 6,6 | 10,4 | 23 | 2,22 |
Brazil | 5,34 | 80 | 0,6 | 49 | 58 | 22 | 5,94 |
Nam Phi | 0,71 | 13 | 0,5 | 5,6 | 11,3 | 1,5 | 1,41 |
Nước NK chủ yếu | 20,96 | 123 | 75,95 | 145,65 | 196,88 | 3,99 | 19,04 |
Ai Cập | 2,04 | 6 | 8,75 | 12,65 | 15,05 | 0,01 | 1,73 |
EU-27 | 6,28 | 63,83 | 11 | 55,5 | 73,3 | 2,5 | 5,31 |
Nhật Bản | 1,25 | 0 | 15 | 11,5 | 15,1 | 0 | 1,15 |
Mexico | 5,12 | 24,2 | 13 | 19,4 | 36,3 | 0,8 | 5,22 |
Đông Nam á | 4,05 | 28,81 | 14,1 | 34,85 | 42,85 | 0,68 | 3,43 |
Hàn Quốc | 1,89 | 0,08 | 10 | 7,8 | 10,1 | 0 | 1,86 |
Nước khác |
|
|
|
|
|
|
|
Canada | 1,6 | 12,5 | 1 | 7,9 | 13,4 | 0,5 | 1,2 |
Trung Quốc | 110,62 | 218 | 1 | 159 | 226 | 0,02 | 103,6 |
FSU-12 | 1,89 | 44,16 | 0,42 | 19,49 | 22,27 | 21,97 | 2,24 |
Ukraine | 0,8 | 26 | 0,05 | 7,3 | 8,7 | 17 | 1,15 |
Nguồn: VITIC/USDA/Vinanet
Giá gas tự nhiên thế giới hàng ngày
Giá dầu thô nhẹ thế giới hàng ngày
Giá khô đậu tương thế giới hàng ngày
Giá đường thế giới hàng ngày
Giá nước cam thế giới hàng ngày
Giá ngô thị trường thế giới hàng ngày
Giá đậu tương thế giới hàng ngày
Giá dầu đậu tương thế giới hàng ngày
Giá gỗ xẻ thế giới hàng ngày
Giá bông thế giới hàng ngày
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự