Không phải ai cũng biết nhóm khách hàng cao cấp và và siêu cao cấp đang đóng góp tới 60 – 70% doanh thu của mỗi chi nhánh ở nhiều ngân hàng.
Tỷ giá ngoại tệ 11-12-2015
- Cập nhật : 11/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,145.68 | 16,243.14 | 16,395.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,222.15 | 16,369.48 | 16,589.21 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,522.43 | 22,681.20 | 22,893.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,254.83 | 3,358.44 |
EUR | EURO | 24,469.12 | 24,542.75 | 24,772.89 |
GBP | BRITISH POUND | 33,704.36 | 33,941.95 | 34,260.23 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.83 | 2,884.02 | 2,922.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.10 | 344.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.70 | 183.54 | 185.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 19.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,038.94 | 75,363.89 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,219.73 | 5,289.80 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.33 | 2,642.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.30 | 361.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,821.82 | 6,190.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.54 | 2,681.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,778.78 | 15,890.01 | 16,103.30 |
THB | THAI BAHT | 611.83 | 611.83 | 637.65 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/12/2015 15:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,122.42 | 16,219.74 | 16,368.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,219.61 | 16,366.91 | 16,582.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,479.63 | 22,638.10 | 22,845.33 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,243.26 | 3,345.76 |
EUR | EURO | 24,384.90 | 24,458.27 | 24,682.15 |
GBP | BRITISH POUND | 33,643.28 | 33,880.44 | 34,190.58 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.40 | 2,881.57 | 2,919.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.77 | 343.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.53 | 183.36 | 185.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.01 | 19.14 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,022.12 | 75,329.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,242.02 | 5,311.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,557.90 | 2,638.74 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.73 | 361.74 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.79 | 6,181.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.77 | 2,671.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,796.20 | 15,907.55 | 16,117.51 |
THB | THAI BAHT | 612.13 | 612.13 | 637.83 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/12/2015 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,151.34 | 16,248.83 | 16,397.57 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,227.93 | 16,375.31 | 16,591.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,475.09 | 22,633.52 | 22,840.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,245.55 | 3,348.12 |
EUR | EURO | 24,398.27 | 24,471.69 | 24,695.70 |
GBP | BRITISH POUND | 33,656.60 | 33,893.86 | 34,204.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,919.45 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.77 | 343.62 |
JPY | JAPANESE YEN | 177.10 | 178.89 | 184.83 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 19.15 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,022.12 | 75,329.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,245.72 | 5,314.95 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,560.65 | 2,641.58 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.64 | 361.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.01 | 6,180.51 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,605.99 | 2,672.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,798.44 | 15,909.81 | 16,119.80 |
THB | THAI BAHT | 611.79 | 611.79 | 637.47 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/12/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,187.77 | 16,285.48 | 16,438.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,324.88 | 16,473.14 | 16,694.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,552.21 | 22,711.19 | 22,924.18 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,262.81 | 3,366.68 |
EUR | EURO | 24,528.89 | 24,602.70 | 24,833.44 |
GBP | BRITISH POUND | 33,726.86 | 33,964.61 | 34,283.15 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.43 | 2,880.59 | 2,919.26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.78 | 343.70 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.11 | 183.95 | 185.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.12 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,005.87 | 75,329.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,239.63 | 5,309.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,551.61 | 2,632.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.89 | 360.85 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.42 | 6,182.32 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,635.64 | 2,703.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,797.18 | 15,908.54 | 16,122.10 |
THB | THAI BAHT | 611.15 | 611.15 | 636.94 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/12/2015 00:04 và chỉ mang tính chất tham khảo