Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 03-09-2015
- Cập nhật : 03/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,690.39 | 16,841.97 | 17,060.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,952.10 | 23,113.90 | 23,320.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,330.19 | 3,434.67 |
EUR | EURO | 25,044.07 | 25,119.43 | 25,343.72 |
GBP | BRITISH POUND | 34,012.57 | 34,252.34 | 34,558.18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.35 | 2,883.53 | 2,920.94 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.67 | 346.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.95 | 185.81 | 187.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.89 | 19.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,312.75 | 75,612.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,285.22 | 5,353.79 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,682.89 | 2,767.06 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.14 | 377.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,820.06 | 6,185.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,635.23 | 2,701.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,677.20 | 15,787.71 | 15,992.52 |
THB | THAI BAHT | 615.45 | 615.45 | 641.14 |
USD | US DOLLAR | 22,455.00 | 22,455.00 | 22,515.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/09/2015 18:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,607.95 | 15,702.16 | 15,842.37 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,690.39 | 16,841.97 | 17,060.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,952.10 | 23,113.90 | 23,320.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,330.19 | 3,434.67 |
EUR | EURO | 25,044.07 | 25,119.43 | 25,343.72 |
GBP | BRITISH POUND | 34,012.57 | 34,252.34 | 34,558.18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.35 | 2,883.53 | 2,920.94 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.67 | 346.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.95 | 185.81 | 187.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.89 | 19.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,312.75 | 75,612.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,285.22 | 5,353.79 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,682.89 | 2,767.06 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.14 | 377.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,820.06 | 6,185.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,635.23 | 2,701.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,677.20 | 15,787.71 | 15,992.52 |
THB | THAI BAHT | 615.45 | 615.45 | 641.14 |
USD | US DOLLAR | 22,455.00 | 22,455.00 | 22,515.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/09/2015 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,607.95 | 15,702.16 | 15,842.37 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,690.39 | 16,841.97 | 17,060.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,952.10 | 23,113.90 | 23,320.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,330.19 | 3,434.67 |
EUR | EURO | 25,044.07 | 25,119.43 | 25,343.72 |
GBP | BRITISH POUND | 34,012.57 | 34,252.34 | 34,558.18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.35 | 2,883.53 | 2,920.94 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.67 | 346.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.95 | 185.81 | 187.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.89 | 19.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,312.75 | 75,612.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,285.22 | 5,353.79 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,682.89 | 2,767.06 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.14 | 377.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,820.06 | 6,185.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,635.23 | 2,701.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,677.20 | 15,787.71 | 15,992.52 |
THB | THAI BAHT | 615.45 | 615.45 | 641.14 |
USD | US DOLLAR | 22,455.00 | 22,455.00 | 22,515.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/09/2015 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,683.92 | 15,778.59 | 15,919.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,701.59 | 16,853.27 | 17,071.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,952.84 | 23,114.64 | 23,321.02 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,329.87 | 3,434.34 |
EUR | EURO | 25,041.81 | 25,117.16 | 25,341.42 |
GBP | BRITISH POUND | 34,043.28 | 34,283.26 | 34,589.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.51 | 2,884.70 | 2,922.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.86 | 346.76 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.91 | 185.77 | 187.43 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.89 | 19.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,345.37 | 75,646.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,297.60 | 5,366.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,686.33 | 2,770.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.28 | 377.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,822.65 | 6,188.32 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,634.56 | 2,700.96 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,669.78 | 15,780.24 | 15,984.95 |
THB | THAI BAHT | 616.58 | 616.58 | 642.32 |
USD | US DOLLAR | 22,465.00 | 22,465.00 | 22,525.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/09/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo