Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC.
Tỷ giá ngoại tệ 04-09-2015
- Cập nhật : 04/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,755.03 | 16,907.19 | 17,126.53 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,833.08 | 22,994.04 | 23,199.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,303.14 | 3,406.77 |
EUR | EURO | 24,837.74 | 24,912.48 | 25,134.94 |
GBP | BRITISH POUND | 33,827.69 | 34,066.15 | 34,370.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.64 | 345.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.50 | 187.37 | 189.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,251.88 | 5,320.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.04 | 2,751.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 323.43 | 370.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.11 | 6,182.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,638.26 | 2,704.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,660.10 | 15,770.49 | 15,975.09 |
THB | THAI BAHT | 614.87 | 614.87 | 640.53 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/09/2015 17:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,521.92 | 15,615.61 | 15,755.05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,755.03 | 16,907.19 | 17,126.53 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,833.08 | 22,994.04 | 23,199.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,303.14 | 3,406.77 |
EUR | EURO | 24,837.74 | 24,912.48 | 25,134.94 |
GBP | BRITISH POUND | 33,827.69 | 34,066.15 | 34,370.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.64 | 345.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.50 | 187.37 | 189.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,251.88 | 5,320.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.04 | 2,751.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 323.43 | 370.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.11 | 6,182.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,638.26 | 2,704.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,660.10 | 15,770.49 | 15,975.09 |
THB | THAI BAHT | 614.87 | 614.87 | 640.53 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/09/2015 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,532.05 | 15,625.80 | 15,765.33 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,763.83 | 16,916.07 | 17,135.53 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,842.85 | 23,003.88 | 23,209.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,303.28 | 3,406.92 |
EUR | EURO | 24,832.12 | 24,906.84 | 25,129.24 |
GBP | BRITISH POUND | 33,875.22 | 34,114.02 | 34,418.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.74 | 2,881.91 | 2,919.30 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.04 | 346.94 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.20 | 187.07 | 188.74 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.83 | 18.96 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,304.41 | 75,604.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,251.82 | 5,319.95 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,673.40 | 2,757.28 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 328.27 | 376.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.17 | 6,182.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.77 | 2,708.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,662.48 | 15,772.89 | 15,977.51 |
THB | THAI BAHT | 615.00 | 615.00 | 640.68 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/09/2015 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,607.95 | 15,702.16 | 15,842.37 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,690.39 | 16,841.97 | 17,060.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,952.10 | 23,113.90 | 23,320.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,330.19 | 3,434.67 |
EUR | EURO | 25,044.07 | 25,119.43 | 25,343.72 |
GBP | BRITISH POUND | 34,012.57 | 34,252.34 | 34,558.18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.35 | 2,883.53 | 2,920.94 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.67 | 346.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.95 | 185.81 | 187.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.89 | 19.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,312.75 | 75,612.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,285.22 | 5,353.79 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,682.89 | 2,767.06 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.14 | 377.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,820.06 | 6,185.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,635.23 | 2,701.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,677.20 | 15,787.71 | 15,992.52 |
THB | THAI BAHT | 615.45 | 615.45 | 641.14 |
USD | US DOLLAR | 22,455.00 | 22,455.00 | 22,515.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/09/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo