tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá ngoại tệ 02-09-2015

  • Cập nhật : 02/09/2015

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,758.0115,853.1315,994.68
CADCANADIAN DOLLAR16,757.4016,909.5917,128.96
CHFSWISS FRANCE23,167.0323,330.3423,538.66
DKKDANISH KRONE-3,349.143,454.22
EUREURO25,188.0325,263.8225,489.41
GBPBRITISH POUND34,065.0334,305.1734,611.48
HKDHONGKONG DOLLAR2,862.672,882.852,920.25
INRINDIAN RUPEE-332.04345.90
JPYJAPANESE YEN185.02186.89188.56
KRWSOUTH KOREAN WON-19.0619.19
KWDKUWAITI DINAR-73,345.0175,646.12
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,376.885,446.64
NOKNORWEGIAN KRONER-2,656.482,739.83
RUBRUSSIAN RUBLE-333.41381.91
SARSAUDI RIAL-5,817.536,182.87
SEKSWEDISH KRONA-2,629.782,696.06
SGDSINGAPORE DOLLAR15,750.4915,861.5216,067.29
THBTHAI BAHT617.03617.03642.79
USDUS DOLLAR22,455.0022,455.0022,515.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 02/09/2015 16:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

 


 

Tỷ giá ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,758.0115,853.1315,994.68
CADCANADIAN DOLLAR16,757.4016,909.5917,128.96
CHFSWISS FRANCE23,167.0323,330.3423,538.66
DKKDANISH KRONE-3,349.143,454.22
EUREURO25,188.0325,263.8225,489.41
GBPBRITISH POUND34,065.0334,305.1734,611.48
HKDHONGKONG DOLLAR2,862.672,882.852,920.25
INRINDIAN RUPEE-332.04345.90
JPYJAPANESE YEN185.02186.89188.56
KRWSOUTH KOREAN WON-19.0619.19
KWDKUWAITI DINAR-73,345.0175,646.12
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,376.885,446.64
NOKNORWEGIAN KRONER-2,656.482,739.83
RUBRUSSIAN RUBLE-333.41381.91
SARSAUDI RIAL-5,817.536,182.87
SEKSWEDISH KRONA-2,629.782,696.06
SGDSINGAPORE DOLLAR15,750.4915,861.5216,067.29
THBTHAI BAHT617.03617.03642.79
USDUS DOLLAR22,455.0022,455.0022,515.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 02/09/2015 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

 


 

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,758.0115,853.1315,994.68
CADCANADIAN DOLLAR16,757.4016,909.5917,128.96
CHFSWISS FRANCE23,167.0323,330.3423,538.66
DKKDANISH KRONE-3,349.143,454.22
EUREURO25,188.0325,263.8225,489.41
GBPBRITISH POUND34,065.0334,305.1734,611.48
HKDHONGKONG DOLLAR2,862.672,882.852,920.25
INRINDIAN RUPEE-332.04345.90
JPYJAPANESE YEN185.02186.89188.56
KRWSOUTH KOREAN WON-19.0619.19
KWDKUWAITI DINAR-73,345.0175,646.12
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,376.885,446.64
NOKNORWEGIAN KRONER-2,656.482,739.83
RUBRUSSIAN RUBLE-333.41381.91
SARSAUDI RIAL-5,817.536,182.87
SEKSWEDISH KRONA-2,629.782,696.06
SGDSINGAPORE DOLLAR15,750.4915,861.5216,067.29
THBTHAI BAHT617.03617.03642.79
USDUS DOLLAR22,455.0022,455.0022,515.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 01/09/2015 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Trở về

Bài cùng chuyên mục